Bản dịch của từ Cellaret trong tiếng Việt
Cellaret

Cellaret (Noun)
The cellaret in the dining room was stocked with various liquors.
Tủ rượu trong phòng ăn được cung cấp với nhiều loại rượu.
The antique cellaret was a focal point during the dinner party.
Tủ rượu cổ điển là trung tâm chú ý trong buổi tiệc tối.
The ornate cellaret displayed crystal glasses and fine wines elegantly.
Tủ rượu tinh xảo trưng bày ly thủy tinh và rượu ngon một cách tinh tế.
Họ từ
Cellaret là một danh từ chỉ một loại tủ nhỏ dùng để lưu trữ rượu, thường được làm bằng gỗ hoặc các vật liệu quý khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và rượu vang. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết, nhưng trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "e" hơn so với người Mỹ. Cellaret biểu thị không chỉ việc bảo quản rượu mà còn thể hiện nét văn hóa thưởng thức rượu trong xã hội.
Từ "cellaret" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cellarium", mang nghĩa là "phòng chứa thực phẩm" hoặc " kho". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ một loại tủ lưu trữ, thường dùng để đựng rượu hoặc các loại đồ uống. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh nhu cầu văn hóa và thói quen tiêu dùng trong xã hội, nơi mà việc bảo quản đồ uống trở thành một phần thiết yếu của lối sống quý tộc và sang trọng.
Từ "cellaret" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về văn hóa ẩm thực hoặc đồ nội thất. Nó đề cập đến một loại tủ chứa rượu, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trí nội thất hoặc lưu trữ đồ uống. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả phong cách sống sang trọng hoặc trong các cuộc thảo luận về đồ nội thất cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp