Bản dịch của từ Cellaret trong tiếng Việt

Cellaret

Noun [U/C]

Cellaret (Noun)

sˌɛləɹˈɛt
sˌɛləɹˈɛt
01

Một chiếc tủ hoặc tủ để đựng đồ uống có cồn và ly trong phòng ăn.

A cabinet or sideboard for keeping alcoholic drinks and glasses in a dining room.

Ví dụ

The cellaret in the dining room was stocked with various liquors.

Tủ rượu trong phòng ăn được cung cấp với nhiều loại rượu.

The antique cellaret was a focal point during the dinner party.

Tủ rượu cổ điển là trung tâm chú ý trong buổi tiệc tối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellaret

Không có idiom phù hợp