Bản dịch của từ Cellaret trong tiếng Việt
Cellaret
Noun [U/C]
Cellaret (Noun)
sˌɛləɹˈɛt
sˌɛləɹˈɛt
Ví dụ
The cellaret in the dining room was stocked with various liquors.
Tủ rượu trong phòng ăn được cung cấp với nhiều loại rượu.
The antique cellaret was a focal point during the dinner party.
Tủ rượu cổ điển là trung tâm chú ý trong buổi tiệc tối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cellaret
Không có idiom phù hợp