Bản dịch của từ Cellos trong tiếng Việt
Cellos

Cellos (Noun)
Many students play cellos in the school orchestra every Wednesday.
Nhiều học sinh chơi đàn cello trong dàn nhạc trường mỗi thứ Tư.
Not all students enjoy playing cellos during music class.
Không phải tất cả học sinh đều thích chơi đàn cello trong lớp nhạc.
Do you think cellos are important in social events like concerts?
Bạn có nghĩ rằng đàn cello quan trọng trong các sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc không?
Dạng danh từ của Cellos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cello | Cellos |
Họ từ
"Cellos" là danh từ số nhiều của "cello", một nhạc cụ dây lớn thuộc họ nhạc cụ dây, được chơi bằng cách dùng bow (vĩ). Cello có âm thanh trầm ấm và phong phú, thường được sử dụng trong các tác phẩm hòa tấu và nhạc cổ điển. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm "cello" là tương tự, nhưng trong văn viết, từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh, "cellos" có thể ít phổ biến hơn so với các nhạc cụ khác như violins hay violas.
Từ "cello" có nguồn gốc từ tiếng Ý "violoncello", là dạng diminutive của từ "viola". Từ "violoncello" xuất phát từ tiếng Latinh "ceullus", có nghĩa là "tiếng nhạc nhỏ". Vào thế kỷ 18, cello đã trở thành một nhạc cụ chủ chốt trong orchestral music, thể hiện âm sắc sâu lắng và phong phú. Ý nghĩa hiện tại của từ "cello" gắn liền với vai trò quan trọng của nó trong âm nhạc cổ điển, phản ánh sự phát triển và hoàn thiện của nhạc cụ này qua các thời kỳ.
Từ "cellos" (đàn violon), bất kể hình thức số nhiều hay số ít, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến âm nhạc và giáo dục nghệ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về nhạc cụ hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ra, "cellos" thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc, học viên nhạc viện và các sự kiện văn hóa liên quan đến âm nhạc cổ điển.