Bản dịch của từ Cellular phone trong tiếng Việt
Cellular phone

Cellular phone (Noun)
Many people use a cellular phone for social media daily.
Nhiều người sử dụng điện thoại di động cho mạng xã hội hàng ngày.
Not everyone has a cellular phone in rural areas.
Không phải ai cũng có điện thoại di động ở vùng nông thôn.
Do you think a cellular phone helps in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng điện thoại di động giúp trong giao tiếp xã hội không?
Điện thoại di động (cellular phone) là thiết bị viễn thông cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi và trao đổi thông tin di động thông qua mạng lưới sóng vô tuyến. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "mobile phone" thường phổ biến hơn. Dù cách gọi có sự khác biệt, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng để chỉ thiết bị tương tự.
Thuật ngữ "cellular phone" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "cellula", nghĩa là "tiểu đơn vị" hay "ô". Từ thế kỷ 20, các công nghệ liên lạc di động đã phát triển từ tổng đài truyền thống sang hệ thống mạng sử dụng các cell (ô) tín hiệu, cho phép nhiều cuộc gọi diễn ra đồng thời. Sự kết hợp giữa việc sử dụng sóng điện từ và thiết kế dựa trên mô hình ô đã tạo nên các thiết bị hiện đại, giúp mở rộng khả năng kết nối và giao tiếp của con người.
Từ "cellular phone" xuất hiện một cách thường xuyên trong các phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và giao tiếp. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn đối话 thực tế; trong phần nói, thí sinh thường bàn luận về tác động của điện thoại di động trong xã hội. Trong văn cảnh khác, "cellular phone" thường được sử dụng để mô tả các thiết bị liên lạc cá nhân và các ứng dụng của chúng trong đời sống hàng ngày, quảng cáo, và nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

