Bản dịch của từ Cellulite trong tiếng Việt

Cellulite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellulite (Noun)

sˈɛljʊlaɪt
sˈɛljʊlaɪt
01

Lớp mỡ dưới da dai dẳng khiến da bị lõm, đặc biệt là vùng hông và đùi của phụ nữ.

Persistent subcutaneous fat causing dimpling of the skin especially on womens hips and thighs.

Ví dụ

Many women struggle with cellulite on their hips and thighs.

Nhiều phụ nữ gặp khó khăn với cellulite ở hông và đùi.

Cellulite is not just a cosmetic issue for women.

Cellulite không chỉ là vấn đề thẩm mỹ đối với phụ nữ.

Is cellulite common among women in their 30s and 40s?

Cellulite có phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi 30 và 40 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cellulite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellulite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.