Bản dịch của từ Cellulite trong tiếng Việt
Cellulite

Cellulite (Noun)
Lớp mỡ dưới da dai dẳng khiến da bị lõm, đặc biệt là vùng hông và đùi của phụ nữ.
Persistent subcutaneous fat causing dimpling of the skin especially on womens hips and thighs.
Many women struggle with cellulite on their hips and thighs.
Nhiều phụ nữ gặp khó khăn với cellulite ở hông và đùi.
Cellulite is not just a cosmetic issue for women.
Cellulite không chỉ là vấn đề thẩm mỹ đối với phụ nữ.
Is cellulite common among women in their 30s and 40s?
Cellulite có phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi 30 và 40 không?
Họ từ
Cellulite là thuật ngữ mô tả tình trạng da có bề mặt gồ ghề, thường xuất hiện ở vùng đùi, mông và bụng, do sự tích tụ của mỡ dưới da và sự suy giảm collagen. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy căng thẳng, chế độ ăn uống không lành mạnh và thiếu vận động là những yếu tố gia tăng tình trạng cellulite.
Từ "cellulite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "cellule" nghĩa là "tế bào", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "cellula", có nghĩa là "tiểu tế bào" hoặc "khoang nhỏ". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19 để mô tả tình trạng da có sự tích tụ mỡ và mô liên kết, tạo ra bề mặt da gồ ghề. Sự kết hợp giữa nguyên gốc và lịch sử từ ngữ giúp hiểu rõ hơn về tình trạng này trong ngữ cảnh sức khỏe và thẩm mỹ hiện đại.
Từ "cellulite" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào ngữ cảnh chính trị, kinh tế và giáo dục. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và thẩm mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hình thức cơ thể, sản phẩm giảm béo và các phương pháp điều trị thẩm mỹ trong các bối cảnh như cuộc sống hàng ngày và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp