Bản dịch của từ Centaur trong tiếng Việt
Centaur

Centaur (Noun)
In Greek mythology, a centaur represents the duality of human nature.
Trong thần thoại Hy Lạp, một kẻ nửa người nửa ngựa đại diện cho bản chất con người.
Centaur is not just a mythical creature; it symbolizes our inner struggles.
Kẻ nửa người nửa ngựa không chỉ là sinh vật huyền thoại; nó tượng trưng cho những cuộc đấu tranh bên trong của chúng ta.
Is the centaur a symbol of conflict between civilization and nature?
Kẻ nửa người nửa ngựa có phải là biểu tượng của xung đột giữa nền văn minh và thiên nhiên không?
Centaur (tiếng Việt: Nhân mã) là một sinh vật huyền thoại trong thần thoại Hy Lạp, có hình dạng nửa người nửa ngựa. Các nhân mã thường đại diện cho sự hoang dã và tự do, đồng thời cũng gợi nhắc về những mâu thuẫn giữa lý trí và bản năng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "centaur" và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, nhân mã thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học, thể hiện hình ảnh đa dạng trong các tác phẩm.
Từ "centaur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centaurus", được mượn từ tiếng Hy Lạp "kentauros". Trong thần thoại Hy Lạp, centaur là sinh vật nửa người nửa ngựa, tượng trưng cho sự hoang dã và mâu thuẫn giữa lý trí và bản năng. Sự kết hợp giữa hình ảnh con người và con ngựa phản ánh những khía cạnh kép của nhân loại. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng để chỉ những sinh vật thần thoại hoặc biểu tượng cho sự mâu thuẫn trong tính cách con người.
Từ "centaur" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Reading và Writing trong bối cảnh về thần thoại hoặc văn hóa. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hay trong các bài kiểm tra nói và nghe do tính chuyên môn của nó. "Centaur" chủ yếu được sử dụng trong văn học, giáo dục về thần thoại Hy Lạp, hoặc trong văn hóa đại chúng, ví dụ như phim ảnh và trò chơi điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp