Bản dịch của từ Centaur trong tiếng Việt

Centaur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centaur (Noun)

sˈɛntɔɹ
sˈɛntɑɹ
01

Một sinh vật có đầu, tay và thân của con người, thân và chân của ngựa.

A creature with the head arms and torso of a man and the body and legs of a horse.

Ví dụ

In Greek mythology, a centaur represents the duality of human nature.

Trong thần thoại Hy Lạp, một kẻ nửa người nửa ngựa đại diện cho bản chất con người.

Centaur is not just a mythical creature; it symbolizes our inner struggles.

Kẻ nửa người nửa ngựa không chỉ là sinh vật huyền thoại; nó tượng trưng cho những cuộc đấu tranh bên trong của chúng ta.

Is the centaur a symbol of conflict between civilization and nature?

Kẻ nửa người nửa ngựa có phải là biểu tượng của xung đột giữa nền văn minh và thiên nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centaur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centaur

Không có idiom phù hợp