Bản dịch của từ Centerpiece trong tiếng Việt
Centerpiece

Centerpiece (Noun)
Family gatherings are often centered around a festive centerpiece.
Các buổi tụ tập gia đình thường tập trung vào một trung tâm lễ hội.
The charity auction featured a luxurious centerpiece to attract donors.
Cuộc đấu giá từ thiện có một trung tâm sang trọng để thu hút nhà hảo tâm.
The community event had a vibrant floral centerpiece on each table.
Sự kiện cộng đồng có một trung tâm hoa rực rỡ trên mỗi bàn.
Family gatherings are the centerpiece of our social life.
Cuộc tụ họp gia đình là trung tâm của cuộc sống xã hội của chúng tôi.
Community events serve as the centerpiece for fostering relationships.
Các sự kiện cộng đồng đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển mối quan hệ.
Dạng danh từ của Centerpiece (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Centerpiece | Centerpieces |
Centerpiece (Adjective)
Được thiết kế để trở thành phần đáng chú ý hoặc hấp dẫn nhất.
Designed to be the most noticeable or attractive part.
The centerpiece event of the social gathering was the charity auction.
Sự kiện trung tâm của buổi tụ tập xã hội là phiên đấu giá từ thiện.
The centerpiece dish at the social event was a beautifully decorated cake.
Món chính tại sự kiện xã hội là một chiếc bánh trang trí đẹp mắt.
The centerpiece decoration at the social function was a stunning floral arrangement.
Trang trí trung tâm tại buổi tiệc xã hội là một bài cắm hoa tuyệt đẹp.
The centerpiece event of the social gathering was the charity auction.
Sự kiện trung tâm của buổi tụ tập xã hội là buổi đấu giá từ thiện.
Her centerpiece dress caught everyone's attention at the social function.
Chiếc váy trung tâm của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc xã hội.
Họ từ
Từ "centerpiece" trong tiếng Anh có nghĩa là một vật phẩm nổi bật được đặt ở giữa một không gian, thường là bàn ăn, nhằm thu hút sự chú ý hoặc làm đẹp cho không gian đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "centerpiece" được sử dụng rộng rãi trong các dịp lễ hoặc sự kiện đặc biệt, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể dùng từ tương tự nhưng có thể có sự đa dạng hơn trong ngữ cảnh sử dụng. Về âm thanh, cách phát âm giữa hai phiên bản ngôn ngữ này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "centerpiece" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "center" (từ tiếng Latinh "centrum", nghĩa là trung tâm) và "piece" (từ tiếng Pháp cổ "piece", nghĩa là phần, mảnh). Ban đầu, "centerpiece" chỉ một vật phẩm trung tâm trong trang trí, thường là đồ vật quan trọng nhất trên bàn hoặc trong một không gian. Ý nghĩa này tiếp tục duy trì đến nay, biểu thị sự nổi bật và vai trò chủ đạo của một đối tượng trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "centerpiece" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng đời sống hàng ngày và các chủ đề học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trí và tổ chức sự kiện, như trong các bữa tiệc hoặc buổi triển lãm, khi nhấn mạnh đến những yếu tố trung tâm, thu hút sự chú ý và tạo điểm nhấn cho không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp