Bản dịch của từ Centerpiece trong tiếng Việt

Centerpiece

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centerpiece (Noun)

sˈɛntɚpis
sˈɛntəɹpis
01

Tính năng trung tâm hoặc quan trọng nhất.

The central or most important feature.

Ví dụ

Family gatherings are often centered around a festive centerpiece.

Các buổi tụ tập gia đình thường tập trung vào một trung tâm lễ hội.

The charity auction featured a luxurious centerpiece to attract donors.

Cuộc đấu giá từ thiện có một trung tâm sang trọng để thu hút nhà hảo tâm.

The community event had a vibrant floral centerpiece on each table.

Sự kiện cộng đồng có một trung tâm hoa rực rỡ trên mỗi bàn.

Family gatherings are the centerpiece of our social life.

Cuộc tụ họp gia đình là trung tâm của cuộc sống xã hội của chúng tôi.

Community events serve as the centerpiece for fostering relationships.

Các sự kiện cộng đồng đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển mối quan hệ.

Dạng danh từ của Centerpiece (Noun)

SingularPlural

Centerpiece

Centerpieces

Centerpiece (Adjective)

sˈɛntɚpis
sˈɛntəɹpis
01

Được thiết kế để trở thành phần đáng chú ý hoặc hấp dẫn nhất.

Designed to be the most noticeable or attractive part.

Ví dụ

The centerpiece event of the social gathering was the charity auction.

Sự kiện trung tâm của buổi tụ tập xã hội là phiên đấu giá từ thiện.

The centerpiece dish at the social event was a beautifully decorated cake.

Món chính tại sự kiện xã hội là một chiếc bánh trang trí đẹp mắt.

The centerpiece decoration at the social function was a stunning floral arrangement.

Trang trí trung tâm tại buổi tiệc xã hội là một bài cắm hoa tuyệt đẹp.

The centerpiece event of the social gathering was the charity auction.

Sự kiện trung tâm của buổi tụ tập xã hội là buổi đấu giá từ thiện.

Her centerpiece dress caught everyone's attention at the social function.

Chiếc váy trung tâm của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centerpiece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centerpiece

Không có idiom phù hợp