Bản dịch của từ Centilitre trong tiếng Việt
Centilitre

Centilitre (Noun)
A bottle holds 500 centilitres of water for the community event.
Một chai chứa 500 centilitres nước cho sự kiện cộng đồng.
The local charity did not collect any centilitres of juice.
Tổ chức từ thiện địa phương không thu thập centilitres nước trái cây nào.
How many centilitres are needed for the soup kitchen's meals?
Cần bao nhiêu centilitres cho những bữa ăn của bếp ăn từ thiện?
Centilitre, viết tắt là cl, là một đơn vị đo thể tích trong hệ mét, tương đương với một phần trăm của một lít. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như hóa học, dinh dưỡng và ngành công nghiệp thực phẩm. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng từ này với trọng âm giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thường ưa chuộng các đơn vị đo lường khác như ounce hơn là centilitre.
Từ "centilitre" xuất phát từ tiếng Latinh "centum", có nghĩa là "một trăm", và từ tiếng Pháp "litre", nghĩa là "lít". Centilitre, được viết tắt là cl, tương ứng với một phần trăm của một lít, phản ánh sự phân chia đơn vị đo thể tích này theo hệ thập phân. Sự sử dụng centilitre trong các lĩnh vực như nấu ăn và khoa học cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc định lượng chính xác, cũng như việc tiêu dùng trong các hệ thống đo lường hiện đại.
Từ "centilitre" (cl) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về đo lường thể tích trong các bài diễn thuyết liên quan đến đồ uống hoặc chế biến thực phẩm. Trong phần đọc và viết, "centilitre" có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến dinh dưỡng, thực phẩm và hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp