Bản dịch của từ Centilitre trong tiếng Việt

Centilitre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centilitre (Noun)

sˈɛntɪlitəɹ
sˈɛntɪlitəɹ
01

Đơn vị đo dung tích, bằng một phần trăm lít.

A metric unit of capacity equal to one hundredth of a litre.

Ví dụ

A bottle holds 500 centilitres of water for the community event.

Một chai chứa 500 centilitres nước cho sự kiện cộng đồng.

The local charity did not collect any centilitres of juice.

Tổ chức từ thiện địa phương không thu thập centilitres nước trái cây nào.

How many centilitres are needed for the soup kitchen's meals?

Cần bao nhiêu centilitres cho những bữa ăn của bếp ăn từ thiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centilitre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centilitre

Không có idiom phù hợp