Bản dịch của từ Centralization trong tiếng Việt

Centralization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centralization (Noun)

sɛntɹəlɪzˈeɪʃn
sɛntɹəlɪzˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình tập hợp các hoạt động lại với nhau ở một nơi hoặc dưới một sự kiểm soát.

The action or process of bringing activities together in one place or under one control.

Ví dụ

Centralization of decision-making can lead to more efficient governance.

Tập trung quyết định có thể dẫn đến quản trị hiệu quả hơn.

Avoid centralization of power to prevent authoritarian rule in society.

Tránh tập trung quyền lực để ngăn chặn cai trị độc tài trong xã hội.

Is centralization of resources beneficial for social development in general?

Việc tập trung tài nguyên có lợi cho phát triển xã hội nói chung không?

Centralization of government power can lead to more efficient decision-making.

Tập trung quyền lực chính phủ có thể dẫn đến việc ra quyết định hiệu quả hơn.

Centralization often results in decreased autonomy for local communities.

Tập trung thường dẫn đến sự giảm tự chủ cho cộng đồng địa phương.

Dạng danh từ của Centralization (Noun)

SingularPlural

Centralization

Centralizations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centralization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only exception was the part, which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] The plans illustrate the degree to which Library has changed over 2 decades [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] The bank has pulled off one of the biggest financial rescues of recent years [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] What this means is that their citizens are not clumping up near the areas but rather scattered out in the outskirts [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Centralization

Không có idiom phù hợp