Bản dịch của từ Centralization trong tiếng Việt
Centralization

Centralization (Noun)
Centralization of decision-making can lead to more efficient governance.
Tập trung quyết định có thể dẫn đến quản trị hiệu quả hơn.
Avoid centralization of power to prevent authoritarian rule in society.
Tránh tập trung quyền lực để ngăn chặn cai trị độc tài trong xã hội.
Is centralization of resources beneficial for social development in general?
Việc tập trung tài nguyên có lợi cho phát triển xã hội nói chung không?
Centralization of government power can lead to more efficient decision-making.
Tập trung quyền lực chính phủ có thể dẫn đến việc ra quyết định hiệu quả hơn.
Centralization often results in decreased autonomy for local communities.
Tập trung thường dẫn đến sự giảm tự chủ cho cộng đồng địa phương.
Dạng danh từ của Centralization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Centralization | Centralizations |
Họ từ
Tập trung (centralization) là quá trình tổ chức quyền lực và trách nhiệm vào một điểm trung tâm trong hệ thống quản lý hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh kinh tế, tập trung thường liên quan đến việc chuyển giao quyền lực từ các đơn vị nhỏ hơn lên một cơ quan trung ương. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "centralisation" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng dạng "centralization". Cả hai thuật ngữ đều có nghĩa tương tự, mô tả sự kết hợp quyền lực.
Từ "centralization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "centrum", nghĩa là "trung tâm". Về mặt lịch sử, từ này xuất hiện vào thế kỷ 18 trong bối cảnh chính trị và xã hội, ám chỉ tới việc tập trung quyền lực và quản lý tại một điểm hoặc một cơ quan chính quyền trung ương. Sự chuyển biến này phản ánh quan niệm về sự thống nhất và kiểm soát, kết nối với ý nghĩa hiện tại về việc tổ chức và điều hành một hệ thống theo hướng tập trung.
Từ "centralization" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về quản lý hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "centralization" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và quản lý tổ chức để mô tả quá trình tập trung quyền lực và tài nguyên vào một điểm trung tâm. Hơn nữa, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khía cạnh chính phủ và chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



