Bản dịch của từ Centralize trong tiếng Việt

Centralize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centralize(Verb)

sˈɛntɹəlˌɑɪz
sˈɛntɹəlˌɑɪz
01

Tập trung (kiểm soát một hoạt động hoặc tổ chức) dưới một thẩm quyền duy nhất.

Concentrate (control of an activity or organization) under a single authority.

Ví dụ

Dạng động từ của Centralize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Centralize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Centralized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Centralized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Centralizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Centralizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ