Bản dịch của từ Centralize trong tiếng Việt

Centralize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centralize (Verb)

sˈɛntɹəlˌɑɪz
sˈɛntɹəlˌɑɪz
01

Tập trung (kiểm soát một hoạt động hoặc tổ chức) dưới một thẩm quyền duy nhất.

Concentrate (control of an activity or organization) under a single authority.

Ví dụ

The government decided to centralize the healthcare system for efficiency.

Chính phủ quyết định tập trung hệ thống chăm sóc sức khỏe để hiệu quả.

The company aims to centralize decision-making to streamline operations.

Công ty nhằm mục tiêu tập trung quyết định để tối ưu hóa hoạt động.

The organization plans to centralize communication channels for better coordination.

Tổ chức dự định tập trung kênh truyền thông để phối hợp tốt hơn.

Dạng động từ của Centralize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Centralize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Centralized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Centralized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Centralizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Centralizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centralize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only exception was the part, which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] The plans illustrate the degree to which Library has changed over 2 decades [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] The bank has pulled off one of the biggest financial rescues of recent years [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] What this means is that their citizens are not clumping up near the areas but rather scattered out in the outskirts [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Centralize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.