Bản dịch của từ Centralize trong tiếng Việt
Centralize
Verb
Centralize (Verb)
sˈɛntɹəlˌɑɪz
sˈɛntɹəlˌɑɪz
01
Tập trung (kiểm soát một hoạt động hoặc tổ chức) dưới một thẩm quyền duy nhất.
Concentrate (control of an activity or organization) under a single authority.
Ví dụ
The government decided to centralize the healthcare system for efficiency.
Chính phủ quyết định tập trung hệ thống chăm sóc sức khỏe để hiệu quả.
The company aims to centralize decision-making to streamline operations.
Công ty nhằm mục tiêu tập trung quyết định để tối ưu hóa hoạt động.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Centralize
Không có idiom phù hợp