Bản dịch của từ Centralize trong tiếng Việt
Centralize

Centralize (Verb)
Tập trung (kiểm soát một hoạt động hoặc tổ chức) dưới một thẩm quyền duy nhất.
Concentrate (control of an activity or organization) under a single authority.
The government decided to centralize the healthcare system for efficiency.
Chính phủ quyết định tập trung hệ thống chăm sóc sức khỏe để hiệu quả.
The company aims to centralize decision-making to streamline operations.
Công ty nhằm mục tiêu tập trung quyết định để tối ưu hóa hoạt động.
The organization plans to centralize communication channels for better coordination.
Tổ chức dự định tập trung kênh truyền thông để phối hợp tốt hơn.
Dạng động từ của Centralize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Centralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Centralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Centralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Centralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Centralizing |
Họ từ
"Tập trung" là một động từ có nghĩa là đưa tất cả các giải pháp, tài nguyên hoặc quyền lực về một nơi hoặc một tổ chức nhất định, nhằm tối ưu hóa quy trình ra quyết định và quản lý. Trong tiếng Anh, "centralize" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm. Từ này thường gặp trong các lĩnh vực như quản trị, kinh doanh và quản lý hệ thống thông tin.
Từ "centralize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centralis", nghĩa là "ở trung tâm", kết hợp với hậu tố "-ize", chỉ hành động tạo ra trạng thái hoặc quá trình. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19 trong các lĩnh vực như chính trị và quản lý, thể hiện sự chuyển đổi quyền lực hoặc chức năng về một điểm trung tâm. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tập trung hóa quyền lực và tài nguyên, một xu thế phổ biến trong cấu trúc tổ chức hiện đại.
Từ "centralize" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thảo luận về tổ chức và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và công nghệ thông tin, khi đề cập đến việc tập trung quyền lực hoặc tài nguyên vào một trung tâm duy nhất. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và vai trò của các tổ chức trung tâm trong quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



