Bản dịch của từ Centralizes trong tiếng Việt

Centralizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centralizes (Verb)

sˈɛntɹəlˌaɪzɨz
sˈɛntɹəlˌaɪzɨz
01

Để củng cố hoặc thống nhất thành một cơ quan hoặc quyền kiểm soát trung ương.

To consolidate or unify into a central authority or control.

Ví dụ

The government centralizes power to improve social services for citizens.

Chính phủ tập trung quyền lực để cải thiện dịch vụ xã hội cho công dân.

They do not centralize decision-making in local community organizations.

Họ không tập trung ra quyết định trong các tổ chức cộng đồng địa phương.

Does the new policy centralize resources for better social equality?

Chính sách mới có tập trung nguồn lực để cải thiện bình đẳng xã hội không?

02

Mang theo hoặc di chuyển đến trung tâm.

To bring or move to a center.

Ví dụ

The new policy centralizes resources for community health in Chicago.

Chính sách mới tập trung tài nguyên cho sức khỏe cộng đồng ở Chicago.

The program does not centralize power among local organizations.

Chương trình không tập trung quyền lực vào các tổ chức địa phương.

How does the initiative centralize efforts for social equality?

Sáng kiến này tập trung nỗ lực cho sự bình đẳng xã hội như thế nào?

03

Để tập trung vào một điểm hoặc chủ đề trung tâm.

To focus on a central point or topic.

Ví dụ

The community centralizes resources to help local families in need.

Cộng đồng tập trung nguồn lực để giúp đỡ các gia đình địa phương.

The organization does not centralize information about social services effectively.

Tổ chức không tập trung thông tin về dịch vụ xã hội một cách hiệu quả.

How does your city centralize efforts for social support programs?

Thành phố của bạn tập trung nỗ lực cho các chương trình hỗ trợ xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Centralizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Centralize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Centralized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Centralized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Centralizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Centralizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Centralizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only exception was the part, which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] The plans illustrate the degree to which Library has changed over 2 decades [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] The bank has pulled off one of the biggest financial rescues of recent years [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] What this means is that their citizens are not clumping up near the areas but rather scattered out in the outskirts [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Centralizes

Không có idiom phù hợp