Bản dịch của từ Centralizes trong tiếng Việt
Centralizes
Centralizes (Verb)
Để củng cố hoặc thống nhất thành một cơ quan hoặc quyền kiểm soát trung ương.
To consolidate or unify into a central authority or control.
The government centralizes power to improve social services for citizens.
Chính phủ tập trung quyền lực để cải thiện dịch vụ xã hội cho công dân.
They do not centralize decision-making in local community organizations.
Họ không tập trung ra quyết định trong các tổ chức cộng đồng địa phương.
Does the new policy centralize resources for better social equality?
Chính sách mới có tập trung nguồn lực để cải thiện bình đẳng xã hội không?
The new policy centralizes resources for community health in Chicago.
Chính sách mới tập trung tài nguyên cho sức khỏe cộng đồng ở Chicago.
The program does not centralize power among local organizations.
Chương trình không tập trung quyền lực vào các tổ chức địa phương.
How does the initiative centralize efforts for social equality?
Sáng kiến này tập trung nỗ lực cho sự bình đẳng xã hội như thế nào?
The community centralizes resources to help local families in need.
Cộng đồng tập trung nguồn lực để giúp đỡ các gia đình địa phương.
The organization does not centralize information about social services effectively.
Tổ chức không tập trung thông tin về dịch vụ xã hội một cách hiệu quả.
How does your city centralize efforts for social support programs?
Thành phố của bạn tập trung nỗ lực cho các chương trình hỗ trợ xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Centralizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Centralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Centralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Centralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Centralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Centralizing |