Bản dịch của từ Ceo trong tiếng Việt
Ceo
Ceo (Noun)
Giám đốc điều hành (người có cấp bậc cao nhất trong một công ty hoặc tổ chức khác)
Chief executive officer the highestranking person in a company or other institution.
The CEO of ABC Corp will attend the conference.
Giám đốc điều hành của ABC Corp sẽ tham dự hội nghị.
The new CEO is not satisfied with the current strategy.
Giám đốc điều hành mới không hài lòng với chiến lược hiện tại.
Is the CEO responsible for the company's financial performance?
Giám đốc điều hành có trách nhiệm với hiệu suất tài chính của công ty không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ceo cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Giám đốc điều hành (CEO) là thuật ngữ chỉ người đứng đầu một tổ chức, thường có trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động hàng ngày, đồng thời đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ sử dụng từ "CEO" mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách viết có thể khác khi ở ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản, nơi thuật ngữ này phải được giải thích đầy đủ là "Chief Executive Officer".
Từ "CEO" (Chief Executive Officer) có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "chief" bắt nguồn từ từ Latinh "caput," nghĩa là "đầu" hay "thủ lĩnh," và "executive" từ "executivus," có nghĩa là "thực hiện." Từ này khởi phát từ khoảng cuối thế kỷ 20, khi các tổ chức lớn cần một người điều hành cao cấp để quản lý và đưa ra quyết định chiến lược, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong môi trường kinh doanh hiện đại. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của quản lý cấp cao trong các công ty.
Từ "CEO" (Giám đốc điều hành) xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến việc làm và kinh doanh trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quản lý và tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, bài diễn văn doanh nghiệp và bài viết về lãnh đạo. "CEO" thể hiện vai trò chủ chốt trong chiến lược phát triển và quản lý doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp