Bản dịch của từ Ceo trong tiếng Việt

Ceo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceo (Noun)

siioʊ
siioʊ
01

Giám đốc điều hành (người có cấp bậc cao nhất trong một công ty hoặc tổ chức khác)

Chief executive officer the highestranking person in a company or other institution.

Ví dụ

The CEO of ABC Corp will attend the conference.

Giám đốc điều hành của ABC Corp sẽ tham dự hội nghị.

The new CEO is not satisfied with the current strategy.

Giám đốc điều hành mới không hài lòng với chiến lược hiện tại.

Is the CEO responsible for the company's financial performance?

Giám đốc điều hành có trách nhiệm với hiệu suất tài chính của công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] For example, a company can hold a meeting with all branch managers in different cities around the world via video-conferencing, saving the company a lot of time and money that would be required for everyone to attend the meeting in person [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020

Idiom with Ceo

Không có idiom phù hợp