Bản dịch của từ Ceramic clay trong tiếng Việt
Ceramic clay

Ceramic clay (Noun)
Many artists use ceramic clay for their pottery projects in community centers.
Nhiều nghệ sĩ sử dụng đất sét gốm cho các dự án gốm tại trung tâm cộng đồng.
Not all schools teach students how to work with ceramic clay.
Không phải tất cả các trường đều dạy học sinh cách làm việc với đất sét gốm.
Is ceramic clay popular in local art classes for beginners?
Đất sét gốm có phổ biến trong các lớp nghệ thuật địa phương cho người mới không?
Gạch men, hay còn gọi là đất sét gốm, là một loại vật liệu được chế tác từ đất sét tự nhiên, thường được sử dụng trong sản xuất đồ gốm, gạch và một số loại thủ công mỹ nghệ khác. Đất sét gốm có khả năng chịu nhiệt và dễ dàng tạo hình khi ướt, nhưng trở nên cứng và bền chắc khi được đốt ở nhiệt độ cao. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng có thể có một số cách sử dụng khác nhau trong văn cảnh sản xuất và nghệ thuật gốm sứ.
Từ "ceramic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "keramos", có nghĩa là "gạch hoặc đất nung". Từ này được chuyển thể qua tiếng Latin thành "ceramicus". Nguyên liệu chính để sản xuất đồ gốm là đất sét, hay còn gọi là "clay". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật và khoa học vật liệu. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào những sản phẩm được làm từ đất sét nung, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và kỹ thuật.
"Ceramic clay" là một thuật ngữ chuyên ngành xuất hiện thường xuyên trong các phần viết và nói của IELTS liên quan đến nghệ thuật và khoa học vật liệu. Trong phần nghe và đọc, từ này cũng được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về quy trình chế tác đồ gốm và môi trường học thuật. Ngoài ra, nó phổ biến trong các tình huống như giáo dục nghệ thuật, các lớp học thủ công và trong công nghiệp sản xuất gốm sứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp