Bản dịch của từ Ceramic clay trong tiếng Việt

Ceramic clay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceramic clay (Noun)

sɚˈæmɨk klˈeɪ
sɚˈæmɨk klˈeɪ
01

Vật liệu dùng để làm đồ gốm, bát đĩa, v.v., trở nên cứng khi nướng trong lò.

A material used for making pottery dishes etc that becomes hard when baked in an oven.

Ví dụ

Many artists use ceramic clay for their pottery projects in community centers.

Nhiều nghệ sĩ sử dụng đất sét gốm cho các dự án gốm tại trung tâm cộng đồng.

Not all schools teach students how to work with ceramic clay.

Không phải tất cả các trường đều dạy học sinh cách làm việc với đất sét gốm.

Is ceramic clay popular in local art classes for beginners?

Đất sét gốm có phổ biến trong các lớp nghệ thuật địa phương cho người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceramic clay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceramic clay

Không có idiom phù hợp