Bản dịch của từ Cerate trong tiếng Việt
Cerate

Cerate (Verb)
Many organizations cerate programs to help the homeless in New York.
Nhiều tổ chức tạo ra các chương trình giúp người vô gia cư ở New York.
They do not cerate effective solutions for social issues in our community.
Họ không tạo ra những giải pháp hiệu quả cho các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
How can we cerate more awareness about mental health in schools?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra nhiều nhận thức hơn về sức khỏe tâm thần trong trường học?
Cerate (Noun)
The charity event featured a beautiful cerate for decoration.
Sự kiện từ thiện có một cây nến cerate đẹp để trang trí.
They did not use cerate at the birthday party.
Họ không sử dụng nến cerate trong bữa tiệc sinh nhật.
Is the cerate made from natural materials?
Cây nến cerate có được làm từ nguyên liệu tự nhiên không?
Họ từ
"Celery" là một từ chỉ loại rau ăn được thuộc họ Apiaceae, thường được sử dụng trong ẩm thực như một thành phần cho các món ăn, salad hay nước ép. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ: trong tiếng Anh Anh, âm /ˈsɛləri/ thường có âm tiết đầu được nhấn mạnh hơn. Celery được biết đến với hàm lượng nước cao và các đặc tính dinh dưỡng, bao gồm vitamin K và kali.
Từ "cerate" xuất phát từ gốc Latinh "cera", nghĩa là "sáp". Trong ngữ cảnh cổ điển, từ này được sử dụng để chỉ chất liệu giống như sáp hoặc được chế tạo từ sáp. Qua thời gian, "cerate" được áp dụng trong lĩnh vực dược phẩm để chỉ các sản phẩm thuốc mỡ hoặc dầu bôi có kết cấu như sáp. Sự chuyển giao nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa cấu trúc vật lý của chất liệu và cả ứng dụng thực tiễn trong điều trị.
Từ "cerate" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh sinh học và hoá học để chỉ một loại vật liệu sáp bao phủ, thường liên quan đến thực vật hoặc động vật. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày có thể hạn chế khả năng sử dụng rộng rãi của nó trong các bài thi và trong các tình huống khác ngoài ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp