Bản dịch của từ Cerate trong tiếng Việt

Cerate

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cerate (Verb)

sˈiɹeɪt
sˈiɹeɪt
01

Để tạo ra hoặc hình thành một cái gì đó.

To create or form something.

Ví dụ

Many organizations cerate programs to help the homeless in New York.

Nhiều tổ chức tạo ra các chương trình giúp người vô gia cư ở New York.

They do not cerate effective solutions for social issues in our community.

Họ không tạo ra những giải pháp hiệu quả cho các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

How can we cerate more awareness about mental health in schools?

Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra nhiều nhận thức hơn về sức khỏe tâm thần trong trường học?

Cerate (Noun)

sˈiɹeɪt
sˈiɹeɪt
01

Một cây nến sáp thuôn nhọn.

A tapering wax candle.

Ví dụ

The charity event featured a beautiful cerate for decoration.

Sự kiện từ thiện có một cây nến cerate đẹp để trang trí.

They did not use cerate at the birthday party.

Họ không sử dụng nến cerate trong bữa tiệc sinh nhật.

Is the cerate made from natural materials?

Cây nến cerate có được làm từ nguyên liệu tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cerate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cerate

Không có idiom phù hợp