Bản dịch của từ Cerebellum trong tiếng Việt
Cerebellum
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Cerebellum (Noun)
The cerebellum helps regulate balance during social dance events.
Cerebellum giúp điều chỉnh sự cân bằng trong các sự kiện khiêu vũ xã hội.
The cerebellum does not control emotions in social interactions.
Cerebellum không kiểm soát cảm xúc trong các tương tác xã hội.
How does the cerebellum affect our social behavior?
Cerebellum ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta như thế nào?
Họ từ
Tiểu não (cerebellum) là phần của hệ thần kinh trung ương, nằm ở phía sau não, có vai trò quan trọng trong việc điều phối và kiểm soát các hoạt động vận động, giữ thăng bằng cũng như tham gia vào một số chức năng nhận thức. Tiểu não có hai bán cầu, mỗi bên tương ứng với một bên của cơ thể. Trong tiếng Anh, "cerebellum" được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về hình thức, ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "cerebellum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "cerebellum" có nghĩa là "não nhỏ". Cấu trúc này được phát hiện và đặt tên trong thời kỳ cổ điển, thể hiện vai trò của nó trong việc điều phối và điều chỉnh các hoạt động vận động. Về mặt lịch sử, cerebellum đã được nghiên cứu từ thời Hippocrates và Galen, và ngày nay nó được xác định là một phần quan trọng trong hệ thần kinh của con người, liên quan đến thăng bằng và phối hợp vận động.
Từ "cerebellum" (tiểu não) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc và nghe liên quan đến sinh lý học hoặc thần kinh học. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được dùng trong văn bản khoa học, y tế, hoặc giáo dục nhằm mô tả cấu trúc và chức năng của bộ não, đặc biệt là trong việc điều phối vận động và cân bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp