Bản dịch của từ Cerebellum trong tiếng Việt
Cerebellum
Noun [U/C]
Cerebellum (Noun)
sɛɹəbˈɛləm
sɛɹəbˈɛləm
Ví dụ
The cerebellum helps regulate balance during social dance events.
Cerebellum giúp điều chỉnh sự cân bằng trong các sự kiện khiêu vũ xã hội.
The cerebellum does not control emotions in social interactions.
Cerebellum không kiểm soát cảm xúc trong các tương tác xã hội.
How does the cerebellum affect our social behavior?
Cerebellum ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cerebellum
Không có idiom phù hợp