Bản dịch của từ Cerulean trong tiếng Việt

Cerulean

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cerulean (Adjective)

səɹˈulin
səɹˈulin
01

Màu xanh đậm như bầu trời trong xanh.

Deep blue in colour like a clear sky.

Ví dụ

The cerulean sky was clear and beautiful during the picnic.

Bầu trời xanh da trời trong trẻo và đẹp trong chuyến dã ngoại.

She wore a cerulean dress to the social gathering at the park.

Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh da trời tới buổi tụ tập xã hội ở công viên.

The cerulean ocean provided a stunning backdrop for the social event.

Đại dương xanh da trời tạo nên bối cảnh tuyệt đẹp cho sự kiện xã hội.

Cerulean (Noun)

səɹˈulin
səɹˈulin
01

Một màu xanh thẳm của bầu trời.

A deep skyblue colour.

Ví dụ

She painted her bedroom walls in cerulean to create a calming atmosphere.

Cô ấy đã sơn tường phòng ngủ của mình bằng màu cerulean để tạo ra một bầu không khí dễ chịu.

The artist used cerulean extensively in his paintings to represent tranquility.

Họa sĩ đã sử dụng màu cerulean một cách rộng rãi trong bức tranh của mình để biểu hiện sự yên bình.

The fashion designer chose a cerulean dress for the runway show.

Nhà thiết kế thời trang đã chọn một chiếc váy màu cerulean cho buổi trình diễn trên sàn catwalk.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cerulean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cerulean

Không có idiom phù hợp