Bản dịch của từ Ceviche trong tiếng Việt
Ceviche

Ceviche (Noun)
I enjoyed ceviche at Maria's restaurant last weekend with friends.
Tôi đã thưởng thức ceviche tại nhà hàng của Maria cuối tuần trước với bạn bè.
We did not order ceviche because some friends dislike raw fish.
Chúng tôi đã không gọi ceviche vì một số bạn không thích cá sống.
Did you try ceviche at the festival last month?
Bạn đã thử ceviche tại lễ hội tháng trước chưa?
Dạng danh từ của Ceviche (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ceviche | Ceviches |
Ceviche là một món ăn truyền thống xuất xứ từ các nước ven biển Nam Mỹ, chủ yếu là Peru. Món ăn này được chế biến từ hải sản tươi sống, thường là cá, được ướp trong nước chanh hoặc nước chanh xanh, cùng với hành tây, ớt và gia vị khác. Ceviche không chỉ nổi bật với hương vị tươi mát mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng. Hiện nay, ceviche đã trở thành món ăn phổ biến toàn cầu và thường xuất hiện trong thực đơn của nhà hàng hải sản.
Từ "ceviche" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "cebiche" hoặc "seviche", được cho là có liên quan đến từ "cibir" trong tiếng Quechua, nghĩa là "thay đổi" hay "cai quản". Món ăn này chủ yếu gồm cá tươi được ướp chua bằng nước chanh, loại gia vị truyền thống tại các quốc gia ven biển Nam Mỹ. Cách chế biến này phản ánh sự tiếp biến văn hóa và ẩm thực qua thời gian, kết nối giữa nguyên liệu tươi sống và kỹ thuật ướp chua đặc trưng, thể hiện sự phong phú của di sản ẩm thực khu vực.
Từ "ceviche" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh ẩm thực và văn hóa. Từ này thường được sử dụng để chỉ món ăn hải sản sống được chế biến từ nước cốt chanh và gia vị, phổ biến trong các nước Mỹ Latinh. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "ceviche" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực, du lịch hoặc kinh nghiệm ăn uống.