Bản dịch của từ Chablis trong tiếng Việt

Chablis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chablis (Noun)

ʃəblˈi
ʃˈæbli
01

Một loại rượu vang trắng khô từ vùng chablis ở miền đông nước pháp.

A dry white wine from the area of chablis in eastern france.

Ví dụ

Chablis is a popular wine choice at social gatherings in New York.

Chablis là lựa chọn rượu phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội ở New York.

Many people do not prefer Chablis for casual parties in summer.

Nhiều người không thích Chablis cho các bữa tiệc bình thường vào mùa hè.

Is Chablis the best wine for celebrations among friends in 2023?

Chablis có phải là rượu tốt nhất cho các buổi lễ giữa bạn bè năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chablis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chablis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.