Bản dịch của từ Chain reactor trong tiếng Việt

Chain reactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain reactor (Noun)

tʃˈeɪn ɹiˈæktɚ
tʃˈeɪn ɹiˈæktɚ
01

Một lò phản ứng hạt nhân trong đó sự phân hạch của một hạt nhân actinide cung cấp các neutron cần thiết cho quá trình phân hạch của các hạt nhân khác.

A nuclear reactor in which the fission of one actinide nucleus provides the neutrons necessary for the fission of other nuclei.

Ví dụ

The chain reactor produces energy for thousands of homes in California.

Phản ứng dây chuyền tạo ra năng lượng cho hàng ngàn ngôi nhà ở California.

A chain reactor does not pollute the environment like fossil fuels.

Phản ứng dây chuyền không gây ô nhiễm môi trường như nhiên liệu hóa thạch.

Can a chain reactor be used safely in urban areas?

Liệu một phản ứng dây chuyền có thể được sử dụng an toàn ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chain reactor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chain reactor

Không có idiom phù hợp