Bản dịch của từ Chain reactor trong tiếng Việt
Chain reactor

Chain reactor (Noun)
The chain reactor produces energy for thousands of homes in California.
Phản ứng dây chuyền tạo ra năng lượng cho hàng ngàn ngôi nhà ở California.
A chain reactor does not pollute the environment like fossil fuels.
Phản ứng dây chuyền không gây ô nhiễm môi trường như nhiên liệu hóa thạch.
Can a chain reactor be used safely in urban areas?
Liệu một phản ứng dây chuyền có thể được sử dụng an toàn ở đô thị không?
"Chuỗi phản ứng" (chain reactor) là một thuật ngữ trong lĩnh vực hạt nhân và hóa học, chỉ hệ thống phản ứng có khả năng tự duy trì một phản ứng hóa học hoặc hạt nhân thông qua sự tương tác liên tục giữa các phần tử. Trong chuỗi phản ứng này, sản phẩm của phản ứng trước có thể tiếp tục kích thích các phản ứng tiếp theo. Ở dạng viết, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau. Ứng dụng của khái niệm này rất quan trọng trong nghiên cứu năng lượng hạt nhân, sản xuất hóa chất công nghiệp.
Thuật ngữ "chain reactor" có nguồn gốc từ cụm từ "chain" (chuỗi) trong tiếng Latin "catena" và "reactor" từ tiếng Latin "reactor", diễn tả sự tương tác hóa học giữa các phần tử. Về mặt lịch sử, khái niệm này phát triển trong lĩnh vực phản ứng hạt nhân và hóa học, phản ánh khả năng sản sinh năng lượng hoặc sản phẩm thông qua chuỗi các phản ứng liên tiếp. Ngày nay, "chain reactor" thể hiện sự tương tác năng động trong các quá trình tự duy trì, quan trọng trong công nghệ năng lượng và nghiên cứu khoa học.
"Câu trả lời" phản ánh sự phổ biến của thuật ngữ "chain reactor" trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến hóa học và năng lượng. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong các thảo luận về quy trình phản ứng xảy ra trong ngành công nghiệp hóa chất. Khái niệm "chain reactor" cũng quan trọng trong nghiên cứu hạt nhân và quá trình sản xuất năng lượng, do đó có tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực chuyên môn này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp