Bản dịch của từ Chalaza trong tiếng Việt

Chalaza

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalaza (Noun)

01

(trong trứng chim) mỗi dải có hai dải màng xoắn nối lòng đỏ với hai đầu vỏ.

In a birds egg each of two twisted membranous strips joining the yolk to the ends of the shell.

Ví dụ

The chalaza keeps the yolk centered in a bird's egg.

Chalaza giữ lòng đỏ ở giữa trong trứng của một con chim.

The chalaza is not visible in a cooked egg.

Chalaza không nhìn thấy trong một quả trứng đã nấu chín.

What role does the chalaza play in egg development?

Chalaza có vai trò gì trong sự phát triển của trứng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chalaza/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalaza

Không có idiom phù hợp