Bản dịch của từ Chalaza trong tiếng Việt
Chalaza

Chalaza (Noun)
The chalaza keeps the yolk centered in a bird's egg.
Chalaza giữ lòng đỏ ở giữa trong trứng của một con chim.
The chalaza is not visible in a cooked egg.
Chalaza không nhìn thấy trong một quả trứng đã nấu chín.
What role does the chalaza play in egg development?
Chalaza có vai trò gì trong sự phát triển của trứng?
Chalaza là một cấu trúc sinh học trong trứng của động vật, đặc biệt là trong trứng gia cầm, có chức năng giữ cho lòng đỏ trứng ở trung tâm. Chalaza gồm hai dây xoắn protein, giúp ổn định vị trí của lòng đỏ trong khối lòng trắng. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa. Chalaza thường được coi là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì chất lượng và an toàn của trứng.
Từ "chalaza" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chalaza", có nghĩa là "xoắn" hoặc "cuộn lại". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ cấu trúc dạng xoắn của các mô nâng đỡ lòng đỏ trứng trong nhiều loài động vật có vú và chim. Ý nghĩa hiện tại của "chalaza" gắn liền với việc mô tả cách mà cấu trúc này giữ cho lòng đỏ không bị di chuyển quá mức trong trứng, bảo đảm sự phát triển của phôi.
Chalaza là một thuật ngữ trong sinh học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc trong trứng của động vật có vú và chim. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh chuyên ngành sinh học hoặc giáo dục. Trong các tình huống phổ biến, chalaza thường được sử dụng trong các bài giảng về phát triển phôi hoặc trong các tài liệu nghiên cứu mô tả cấu trúc của trứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp