Bản dịch của từ Chalcocite trong tiếng Việt

Chalcocite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalcocite (Noun)

kˈælkəsaɪt
kˈælkəsaɪt
01

Dạng đồng sunfua, một loại quặng đồng, thường có màu đen, dạng hạt mịn.

Cuprous sulfide an ore of copper usually occurring as black finegrained masses.

Ví dụ

Chalcocite is commonly found in copper mining areas.

Chalcocite thường được tìm thấy ở các khu vực khai thác đồng.

Some people mistake chalcocite for other types of copper ores.

Một số người nhầm lẫn chalcocite với các loại quặng đồng khác.

Is chalcocite one of the main copper minerals used in industry?

Chalcocite có phải là một trong những khoáng sản đồng chính được sử dụng trong ngành công nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chalcocite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalcocite

Không có idiom phù hợp