Bản dịch của từ Chalcocite trong tiếng Việt
Chalcocite

Chalcocite (Noun)
Chalcocite is commonly found in copper mining areas.
Chalcocite thường được tìm thấy ở các khu vực khai thác đồng.
Some people mistake chalcocite for other types of copper ores.
Một số người nhầm lẫn chalcocite với các loại quặng đồng khác.
Is chalcocite one of the main copper minerals used in industry?
Chalcocite có phải là một trong những khoáng sản đồng chính được sử dụng trong ngành công nghiệp không?
Chalcocite (Cu2S) là một khoáng vật sulfide đồng, thường được tìm thấy trong các mạch khoáng và có giá trị lớn trong khai thác đồng. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể hình thoi hoặc bột mịn, với màu xám đen bóng. Chalcocite được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp luyện kim để sản xuất đồng. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với sự nhấn mạnh vào âm tiết trong từng ngữ cảnh địa phương.
Từ "chalcocite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khalkos", nghĩa là "đồng". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoáng chất và địa chất, chỉ một loại khoáng chất đồng sulfide (Cu2S). Chalcocite được hình thành qua quá trình biến chất và thường được tìm thấy trong các mỏ đồng. Sự kết hợp giữa gốc Hy Lạp và tính chất hóa học của chalcocite phản ánh mối liên hệ giữa tên gọi và bản chất địa chất của nó.
Chalcocite (Cu2S) là một khoáng chất đồng thường được nhắc đến trong các tài liệu địa chất và hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó, chủ yếu trong phần Reading hoặc Listening liên quan đến khoáng sản. Ngoài ra, chalcocite cũng thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu tài nguyên thiên nhiên và ngành công nghiệp khai thác mỏ. Sự hiện diện của từ này trong các ngữ cảnh chuyên ngành cho thấy mức độ phổ biến hạn chế nhưng rõ ràng có giá trị trong các lĩnh vực khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp