Bản dịch của từ Chalk up to trong tiếng Việt
Chalk up to

Chalk up to (Phrase)
Thuộc tính (một sự kiện hoặc thành tích) cho một nguyên nhân hoặc yếu tố cụ thể.
Attribute an event or achievement to a particular cause or factor.
Many experts chalk up social media's rise to increased internet access.
Nhiều chuyên gia cho rằng sự phát triển của mạng xã hội là do internet.
Researchers do not chalk up the decline in friendships to technology.
Các nhà nghiên cứu không cho rằng sự suy giảm tình bạn là do công nghệ.
What do sociologists chalk up the rise in loneliness to?
Các nhà xã hội học cho rằng sự gia tăng cô đơn là do điều gì?
Cụm từ “chalk up to” thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng để chỉ việc quy attributing hoặc ghi nhận một kết quả, thành tích hay thảm họa cụ thể cho một nguyên nhân hay tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Anh, cách diễn đạt này vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách dùng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này, với trọng âm thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "chalk up to" xuất phát từ việc sử dụng phấn (chalk) trong các môi trường học thuật, nơi nó được dùng để ghi chép hoặc biểu thị các kết quả. Cách diễn đạt này bắt nguồn từ thực tế rằng khi ghi nhận một kết quả (thường là điểm số hoặc thành tựu), người ta thường "cộng thêm" vào bảng ghi chép. Ở hiện tại, cụm từ mang ý nghĩa công nhận hoặc quy kết một điều gì đó cho một nguyên nhân, phản ánh sự kết nối giữa ghi nhận và việc xác định nguyên nhân.
Cụm từ "chalk up to" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing để diễn đạt cách giải thích hoặc quy cho một kết quả hoặc tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nguyên nhân và hậu quả, chẳng hạn như trong các bài báo hoặc khi phân tích tình hình kinh tế. Cụm từ này thường mang nghĩa "đổ lỗi" hoặc "gán cho".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp