Bản dịch của từ Chalk up to trong tiếng Việt

Chalk up to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalk up to (Phrase)

tʃˈɑk ˈʌp tˈu
tʃˈɑk ˈʌp tˈu
01

Thuộc tính (một sự kiện hoặc thành tích) cho một nguyên nhân hoặc yếu tố cụ thể.

Attribute an event or achievement to a particular cause or factor.

Ví dụ

Many experts chalk up social media's rise to increased internet access.

Nhiều chuyên gia cho rằng sự phát triển của mạng xã hội là do internet.

Researchers do not chalk up the decline in friendships to technology.

Các nhà nghiên cứu không cho rằng sự suy giảm tình bạn là do công nghệ.

What do sociologists chalk up the rise in loneliness to?

Các nhà xã hội học cho rằng sự gia tăng cô đơn là do điều gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chalk up to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalk up to

Không có idiom phù hợp