Bản dịch của từ Challis trong tiếng Việt
Challis

Challis (Noun)
She wore a beautiful challis dress at the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy challis đẹp tại buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know what challis fabric is.
Nhiều người không biết vải challis là gì.
Is this dress made from challis or cotton?
Chiếc váy này được làm từ challis hay cotton?
Challis là một loại vải mỏng nhẹ, thường được làm từ lụa hoặc len, có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Vải này nổi bật với bề mặt mịn màng, độ rủ tự nhiên và thường được sử dụng trong may mặc, đặc biệt là váy và áo. Từ "challis" cũng có thể được viết là "shally" trong một số ngữ cảnh, nhưng cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ứng dụng có thể khác nhau tùy vào từng vùng.
Từ "challis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calix", nghĩa là "cái chén" hay "cái ly". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ với dạng "chalice", trước khi được sử dụng trong tiếng Anh. "Challis" chỉ các vật dụng dùng để uống, thường mang tính chất trang trọng, phù hợp với các nghi thức tôn giáo. Ý nghĩa của nó được kết nối liền mạch với truyền thống tôn kính và sự trang trọng trong sinh hoạt văn hóa, đặc biệt là trong các buổi lễ.
Từ "challis" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc, từ này có thể được gặp trong các bài viết liên quan đến lịch sử vải vóc hoặc ngành công nghiệp thời trang. Trong các ngữ cảnh khác, "challis" chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả sản phẩm dệt may, bao gồm trang phục nữ, khăn choàng hoặc các yếu tố nghệ thuật trong thiết kế thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp