Bản dịch của từ Challis trong tiếng Việt

Challis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Challis (Noun)

ˈtʃæ.lɪs
ˈtʃæ.lɪs
01

Một loại vải quần áo mềm nhẹ được làm từ lụa và vải len.

A lightweight soft clothing fabric made from silk and worsted.

Ví dụ

She wore a beautiful challis dress at the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc váy challis đẹp tại buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know what challis fabric is.

Nhiều người không biết vải challis là gì.

Is this dress made from challis or cotton?

Chiếc váy này được làm từ challis hay cotton?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/challis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Challis

Không có idiom phù hợp