Bản dịch của từ Chamomile trong tiếng Việt

Chamomile

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chamomile (Noun)

kˈæməmˌɑɪl
kˈæməmˌɑɪl
01

Một loại cây thuộc họ cúc, có hoa màu trắng và vàng.

A plant of the daisy family with white and yellow flowers.

Ví dụ

She enjoys drinking chamomile tea before bed.

Cô ấy thích uống trà cúc trước khi đi ngủ.

The social event featured chamomile decorations to create a calming atmosphere.

Sự kiện xã hội có trang trí cúc để tạo không khí dễ chịu.

The garden party had a corner with chamomile plants for guests.

Buổi tiệc vườn có một góc với cây cúc dành cho khách mời.

Chamomile (Adjective)

kˈæməmˌɑɪl
kˈæməmˌɑɪl
01

Liên quan đến hoa cúc.

Relating to chamomile.

Ví dụ

She enjoys drinking chamomile tea at social gatherings.

Cô ấy thích uống trà cúc tại các buổi tụ tập xã hội.

The chamomile plant is used in various social events for decoration.

Cây cúc được sử dụng trong các sự kiện xã hội để trang trí.

The soothing scent of chamomile is popular in social settings.

Hương thơm dễ chịu của cúc rất phổ biến trong cài đặt xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chamomile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chamomile

Không có idiom phù hợp