Bản dịch của từ Chamomile trong tiếng Việt
Chamomile

Chamomile (Noun)
She enjoys drinking chamomile tea before bed.
Cô ấy thích uống trà cúc trước khi đi ngủ.
The social event featured chamomile decorations to create a calming atmosphere.
Sự kiện xã hội có trang trí cúc để tạo không khí dễ chịu.
The garden party had a corner with chamomile plants for guests.
Buổi tiệc vườn có một góc với cây cúc dành cho khách mời.
Chamomile (Adjective)
Liên quan đến hoa cúc.
Relating to chamomile.
She enjoys drinking chamomile tea at social gatherings.
Cô ấy thích uống trà cúc tại các buổi tụ tập xã hội.
The chamomile plant is used in various social events for decoration.
Cây cúc được sử dụng trong các sự kiện xã hội để trang trí.
The soothing scent of chamomile is popular in social settings.
Hương thơm dễ chịu của cúc rất phổ biến trong cài đặt xã hội.
Họ từ
Chamomile (tên khoa học: Matricaria chamomilla) là một loại thảo dược thuộc họ Cúc, thường được sử dụng trong y học cổ truyền và làm trà. Nó nổi bật với khả năng an thần và giúp cải thiện giấc ngủ. Chamomile chủ yếu được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm nhẹ nhàng hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết mạnh hơn. Chamomile còn được biết đến với các ứng dụng trong làm đẹp và chăm sóc sức khỏe tổng thể.
Từ "chamomile" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "chamaimēlon", trong đó "chama" nghĩa là "gần đất" và "mēlon" có nghĩa là "táo". Điều này liên quan đến sự phát triển của cây này gần mặt đất và hình dáng tương tự như hoa táo. Chamomile đã được sử dụng từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại như một loại thảo dược để chữa bệnh và thư giãn. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được liên kết với những tác dụng an thần và đặc tính làm dịu trong các sản phẩm trà thảo dược.
Từ "chamomile" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ cụ thể về thực vật học và dược liệu. Trong bối cảnh chung, "chamomile" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, chăm sóc sức đẹp và liệu pháp tự nhiên. Từ này cũng phổ biến trong văn bản mô tả các loại trà thảo mộc và lợi ích của chúng đối với sức khỏe.