Bản dịch của từ Chancellery trong tiếng Việt

Chancellery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chancellery (Noun)

01

Chức vụ, chức vụ hoặc bộ phận của thủ tướng.

The position office or department of a chancellor.

Ví dụ

The chancellery organized a social event for community leaders in 2023.

Chancellery đã tổ chức một sự kiện xã hội cho các lãnh đạo cộng đồng vào năm 2023.

The chancellery does not provide funding for social programs this year.

Chancellery không cung cấp kinh phí cho các chương trình xã hội năm nay.

Is the chancellery involved in planning social initiatives for students?

Chancellery có tham gia vào việc lập kế hoạch các sáng kiến xã hội cho sinh viên không?

02

Một văn phòng trực thuộc đại sứ quán hoặc lãnh sự quán.

An office attached to an embassy or consulate.

Ví dụ

The chancellery in Washington D.C. handles visa applications for students.

Chancellery ở Washington D.C. xử lý đơn xin visa cho sinh viên.

The chancellery does not provide legal advice to immigrants.

Chancellery không cung cấp tư vấn pháp lý cho người nhập cư.

Is the chancellery open on weekends for social events?

Chancellery có mở cửa vào cuối tuần cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chancellery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chancellery

Không có idiom phù hợp