Bản dịch của từ Chancellery trong tiếng Việt
Chancellery

Chancellery (Noun)
Chức vụ, chức vụ hoặc bộ phận của thủ tướng.
The position office or department of a chancellor.
The chancellery organized a social event for community leaders in 2023.
Chancellery đã tổ chức một sự kiện xã hội cho các lãnh đạo cộng đồng vào năm 2023.
The chancellery does not provide funding for social programs this year.
Chancellery không cung cấp kinh phí cho các chương trình xã hội năm nay.
Is the chancellery involved in planning social initiatives for students?
Chancellery có tham gia vào việc lập kế hoạch các sáng kiến xã hội cho sinh viên không?
The chancellery in Washington D.C. handles visa applications for students.
Chancellery ở Washington D.C. xử lý đơn xin visa cho sinh viên.
The chancellery does not provide legal advice to immigrants.
Chancellery không cung cấp tư vấn pháp lý cho người nhập cư.
Is the chancellery open on weekends for social events?
Chancellery có mở cửa vào cuối tuần cho các sự kiện xã hội không?
"Chancellery" đề cập đến cơ quan hoặc văn phòng của một nhà lãnh đạo chính trị, đặc biệt là ở Đức, nơi mà công việc hành chính được thực hiện. Trong tiếng Anh, từ này thường ám chỉ đến "Chancellery" của Thủ tướng Đức hay các hệ thống chính trị tương tự. Tuy nhiên, ở một số nước khác, từ "chancellery" có thể không phổ biến hoặc được sử dụng khác biệt, làm tăng độ phức tạp trong cách sử dụng và ngữ nghĩa giữa các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "chancellery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cancellaria", xuất phát từ "cancella" có nghĩa là "cửa chắn" hoặc "rào chắn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nơi làm việc của các viên chức công quyền tại châu Âu thời trung cổ, nơi xử lý tài liệu chính phủ. Ngày nay, "chancellery" chỉ về văn phòng của các nhà lãnh đạo nhà nước hoặc các cơ quan hành chính, phản ánh chức năng giám sát và quản lý tài liệu chính thức.
Từ "chancellery" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày và học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính trị hoặc quản lý hành chính. Trong ngữ cảnh khác, "chancellery" thường được sử dụng để chỉ văn phòng hoặc cơ quan của một lãnh đạo chính phủ, thường làm nhiệm vụ hành chính và ngoại giao.