Bản dịch của từ Embassy trong tiếng Việt

Embassy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embassy (Noun)

ˈɛmbəsi
ˈɛmbəsi
01

Một phái đoàn hoặc sứ mệnh được người cai trị hoặc nhà nước này gửi đến người khác.

A deputation or mission sent by one ruler or state to another.

Ví dụ

The embassy visited the neighboring country for diplomatic discussions.

Đoàn đại sứ thăm quốc gia láng giềng để thảo luận ngoại giao.

The embassy's main goal is to strengthen international relations.

Mục tiêu chính của đại sứ quán là củng cố quan hệ quốc tế.

The embassy staff work tirelessly to promote cultural exchanges.

Nhân viên đại sứ quán làm việc không mệt mỏi để thúc đẩy trao đổi văn hóa.

02

Nơi ở hoặc văn phòng chính thức của đại sứ.

The official residence or offices of an ambassador.

Ví dụ

The British embassy in Paris hosted a diplomatic event.

Đại sứ quán Anh tại Paris tổ chức một sự kiện ngoại giao.

The American embassy provides consular services to its citizens.

Đại sứ quán Mỹ cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân của mình.

The Chinese embassy issued visas to foreign visitors.

Đại sứ quán Trung Quốc cấp visa cho khách du lịch nước ngoài.

Dạng danh từ của Embassy (Noun)

SingularPlural

Embassy

Embassies

Kết hợp từ của Embassy (Noun)

CollocationVí dụ

British embassy

Đại sứ quán anh

The british embassy hosted a social event for charity.

Đại sứ quán anh tổ chức sự kiện xã hội vì từ thiện.

Chinese embassy

Đại sứ quán trung quốc

The chinese embassy hosted a cultural event last week.

Đại sứ quán trung quốc tổ chức sự kiện văn hóa tuần trước.

Foreign embassy

Đại sứ quán nước ngoài

The american foreign embassy organizes cultural events in the city.

Đại sứ quán nước mỹ tổ chức sự kiện văn hóa trong thành phố.

American embassy

Đại sứ quán mỹ

The american embassy hosted a charity event for the community.

Đại sứ quán mỹ tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embassy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embassy

Không có idiom phù hợp