Bản dịch của từ Embassy trong tiếng Việt
Embassy
Embassy (Noun)
The embassy visited the neighboring country for diplomatic discussions.
Đoàn đại sứ thăm quốc gia láng giềng để thảo luận ngoại giao.
The embassy's main goal is to strengthen international relations.
Mục tiêu chính của đại sứ quán là củng cố quan hệ quốc tế.
The embassy staff work tirelessly to promote cultural exchanges.
Nhân viên đại sứ quán làm việc không mệt mỏi để thúc đẩy trao đổi văn hóa.
Nơi ở hoặc văn phòng chính thức của đại sứ.
The official residence or offices of an ambassador.
The British embassy in Paris hosted a diplomatic event.
Đại sứ quán Anh tại Paris tổ chức một sự kiện ngoại giao.
The American embassy provides consular services to its citizens.
Đại sứ quán Mỹ cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân của mình.
The Chinese embassy issued visas to foreign visitors.
Đại sứ quán Trung Quốc cấp visa cho khách du lịch nước ngoài.
Dạng danh từ của Embassy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Embassy | Embassies |
Kết hợp từ của Embassy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
British embassy Đại sứ quán anh | The british embassy hosted a social event for charity. Đại sứ quán anh tổ chức sự kiện xã hội vì từ thiện. |
Chinese embassy Đại sứ quán trung quốc | The chinese embassy hosted a cultural event last week. Đại sứ quán trung quốc tổ chức sự kiện văn hóa tuần trước. |
Foreign embassy Đại sứ quán nước ngoài | The american foreign embassy organizes cultural events in the city. Đại sứ quán nước mỹ tổ chức sự kiện văn hóa trong thành phố. |
American embassy Đại sứ quán mỹ | The american embassy hosted a charity event for the community. Đại sứ quán mỹ tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Họ từ
Từ "embassy" chỉ cơ quan đại diện của một quốc gia tại một quốc gia khác, nơi thực hiện các chức năng ngoại giao và hỗ trợ công dân của quốc gia đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "embassy" có thể liên quan đến quy mô và vai trò cụ thể của đại sứ quán trong từng quốc gia. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở các thuật ngữ đi kèm khi đề cập đến các dịch vụ hoặc quyền hạn của đại sứ quán trong từng nền văn hóa.
Từ "embassy" có nguồn gốc từ tiếng La Mã "legatio", có nghĩa là "sự ủy quyền" hoặc "sự đại diện". Từ này được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp "ambassade", xuất phát từ "ambassadeur" (đại sứ). Lịch sử từ này phản ánh vai trò của các cơ quan ngoại giao trong việc đại diện cho một quốc gia và thiết lập các mối quan hệ quốc tế. Hiện nay, "embassy" chỉ những cơ quan của một quốc gia đặt tại nước ngoài với nhiệm vụ bảo vệ lợi ích của quốc gia mình.
Từ "embassy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về du lịch, ngoại giao và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngoại giao giữa các quốc gia, các dịch vụ của đại sứ quán như cấp thị thực hoặc hỗ trợ công dân nước ngoài. Sự hiện diện của "embassy" trong các cuộc hội thoại chính trị và văn bản chính thức cũng là điều đáng lưu ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp