Bản dịch của từ Embassy trong tiếng Việt

Embassy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embassy(Noun)

ˈɛmbəsi
ˈɛmbəsi
01

Một phái đoàn hoặc sứ mệnh được người cai trị hoặc nhà nước này gửi đến người khác.

A deputation or mission sent by one ruler or state to another.

Ví dụ
02

Nơi ở hoặc văn phòng chính thức của đại sứ.

The official residence or offices of an ambassador.

Ví dụ

Dạng danh từ của Embassy (Noun)

SingularPlural

Embassy

Embassies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ