Bản dịch của từ Ambassador trong tiếng Việt

Ambassador

Noun [U/C]

Ambassador (Noun)

æmbˈæsədɚ
æmbˈæsədəɹ
01

Một nhà ngoại giao được công nhận được một quốc gia cử làm đại diện thường trực ở nước ngoài.

An accredited diplomat sent by a state as its permanent representative in a foreign country

Ví dụ

The American ambassador hosted a reception at the embassy.

Đại sứ Mỹ tổ chức tiệc tại đại sứ quán.

The ambassador's role is to foster relations between nations.

Vai trò của đại sứ là thúc đẩy quan hệ giữa các quốc gia.

The British ambassador presented credentials to the foreign minister.

Đại sứ Anh trình bày giấy ủy quyền cho bộ trưởng ngoại giao.

Kết hợp từ của Ambassador (Noun)

CollocationVí dụ

Us ambassador

Đại sứ mỹ

The us ambassador attended a social event in the city.

Đại sứ mỹ tham dự một sự kiện xã hội tại thành phố.

Roving ambassador

Đại sứ dạo chơi

The roving ambassador promoted cultural exchange between countries.

Người đại sứ du ngoạn thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.

British ambassador

Đại sứ anh

The british ambassador attended a social event at the local community center.

Đại sứ anh tham dự một sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Goodwill ambassador

Đại sứ thiện chí

She became a goodwill ambassador for unicef.

Cô ấy trở thành đại sứ thiện chí cho unicef.

Former ambassador

Đại sứ cũ

The former ambassador attended the social event last night.

Người đại sứ cũ đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambassador

Không có idiom phù hợp