Bản dịch của từ Ambassador trong tiếng Việt
Ambassador
Ambassador (Noun)
The American ambassador hosted a reception at the embassy.
Đại sứ Mỹ tổ chức tiệc tại đại sứ quán.
The ambassador's role is to foster relations between nations.
Vai trò của đại sứ là thúc đẩy quan hệ giữa các quốc gia.
The British ambassador presented credentials to the foreign minister.
Đại sứ Anh trình bày giấy ủy quyền cho bộ trưởng ngoại giao.
Dạng danh từ của Ambassador (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ambassador | Ambassadors |
Kết hợp từ của Ambassador (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Us ambassador Đại sứ mỹ | The us ambassador attended a social event in the city. Đại sứ mỹ tham dự một sự kiện xã hội tại thành phố. |
Roving ambassador Đại sứ dạo chơi | The roving ambassador promoted cultural exchange between countries. Người đại sứ du ngoạn thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa các quốc gia. |
British ambassador Đại sứ anh | The british ambassador attended a social event at the local community center. Đại sứ anh tham dự một sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Goodwill ambassador Đại sứ thiện chí | She became a goodwill ambassador for unicef. Cô ấy trở thành đại sứ thiện chí cho unicef. |
Former ambassador Đại sứ cũ | The former ambassador attended the social event last night. Người đại sứ cũ đã tham dự sự kiện xã hội tối qua. |
Họ từ
"Đại sứ" là một thuật ngữ chỉ đại diện ngoại giao cấp cao của một quốc gia tại một quốc gia khác, có nhiệm vụ duy trì quan hệ ngoại giao, thúc đẩy lợi ích quốc gia và bảo vệ công dân của nước mình. Từ "ambassador" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh nhấn âm vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết đầu tiên.
Từ "ambassador" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambasciator", phiên âm từ "ambassare", có nghĩa là "gửi đi". Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ những người được cử đi để thực hiện nhiệm vụ ngoại giao, đại diện cho một quốc gia hoặc tổ chức. Ngày nay, "ambassador" không chỉ đề cập đến nhân vật ngoại giao chính thức mà còn áp dụng cho những cá nhân đại diện cho một ý tưởng hoặc thương hiệu, thể hiện sự giao tiếp và kết nối giữa các bên.
Từ "ambassador" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến ngoại giao và chính trị. Trong các bài viết và hội thoại, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả về người đại diện cho một quốc gia hoặc tổ chức, thường trong các sự kiện liên quan đến quan hệ quốc tế hoặc hội nghị ngoại giao. Sự phong phú trong việc sử dụng từ này phản ánh vai trò quan trọng của những người đại diện trong việc thúc đẩy hợp tác và hiểu biết giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp