Bản dịch của từ Deputation trong tiếng Việt
Deputation
Deputation (Noun)
The deputation presented their findings to the community leaders.
Đoàn đại biểu trình bày kết quả của họ cho lãnh đạo cộng đồng.
The deputation did not receive a warm welcome from the villagers.
Đoàn đại biểu không nhận được sự chào đón nồng nhiệt từ người dân làng.
Was the deputation successful in negotiating better resources for the town?
Đoàn đại biểu có thành công trong việc đàm phán nguồn lực tốt hơn cho thị trấn không?
Kết hợp từ của Deputation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deputation from Đại biểu từ | A deputation from the community presented their concerns to the council. Một đoàn từ cộng đồng trình bày lo ngại của họ cho hội đồng. |
Deputation of Đoàn đại biểu của | A deputation of students presented their concerns to the school board. Một đoàn sinh viên đã trình bày lo lắng của họ cho hội đồng trường. |
Họ từ
Từ "deputation" chỉ việc cử một nhóm người đại diện cho một tổ chức, cộng đồng hoặc quốc gia thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Từ này xuất phát từ động từ "depute", mang nghĩa ủy quyền hoặc cử ai đó thay mặt. Trong tiếng Anh Anh, "deputation" thường liên quan đến các phái đoàn chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này, thay vào đó thường dùng "delegation" để chỉ nhóm đại diện. Điều này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh và cách thức sử dụng trong giao tiếp.
Từ "deputation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deputatio", từ động từ "deputare", có nghĩa là "phân công" hoặc "giao phó". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động ủy thác hoặc giao trách nhiệm cho một cá nhân hoặc nhóm trong một công việc cụ thể. Ngày nay, "deputation" được sử dụng để chỉ một nhóm người được chỉ định đại diện cho một tổ chức hoặc cộng đồng trong các cuộc họp, đàm phán hay thảo luận chính thức, phản ánh sự chuyển tiếp từ khái niệm cá nhân sang khái niệm tập thể trong bối cảnh đại diện.
Từ "deputation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về vấn đề đại diện hoặc ủy quyền. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hành chính, chính trị hoặc pháp lý, đề cập đến nhóm người được cử đi để đại diện cho một tập thể trong các cuộc họp, thương thuyết hoặc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp