Bản dịch của từ Chancroid trong tiếng Việt
Chancroid
Noun [U/C]
Chancroid (Noun)
Ví dụ
Chancroid cases increased by 15% in urban areas last year.
Số ca chancroid tăng 15% ở các khu vực thành phố năm ngoái.
Chancroid is not as common as other STIs in the community.
Chancroid không phổ biến như các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác trong cộng đồng.
Is chancroid a serious health issue in your city?
Chancroid có phải là vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở thành phố của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chancroid
Không có idiom phù hợp