Bản dịch của từ Ulceration trong tiếng Việt

Ulceration

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ulceration (Noun)

ˌʌlsɚˈeɪʃənz
ˌʌlsɚˈeɪʃənz
01

Quá trình hoặc kết quả hình thành vết loét; tình trạng bị loét.

The process or result of forming an ulcer the condition of being ulcerated.

Ví dụ

The ulceration affected many people in the local community health report.

Sự loét ảnh hưởng đến nhiều người trong báo cáo sức khỏe cộng đồng.

The doctor said the ulceration is not common in young adults.

Bác sĩ nói rằng tình trạng loét không phổ biến ở người trẻ.

Is ulceration a serious issue in social health discussions today?

Liệu tình trạng loét có phải là vấn đề nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay không?

Ulceration (Noun Countable)

ˌʌlsɚˈeɪʃənz
ˌʌlsɚˈeɪʃənz
01

Một loại loét cụ thể hoặc một trường hợp loét cụ thể.

A specific type of ulcer or a particular instance of ulceration.

Ví dụ

The doctor diagnosed her with an ulceration last week.

Bác sĩ đã chẩn đoán cô ấy bị loét vào tuần trước.

There is no evidence of ulceration in his medical report.

Không có bằng chứng nào về loét trong báo cáo y tế của anh ấy.

Is ulceration common among elderly people in our community?

Loét có phổ biến trong người cao tuổi ở cộng đồng chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ulceration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ulceration

Không có idiom phù hợp