Bản dịch của từ Ulceration trong tiếng Việt
Ulceration
Ulceration (Noun)
The ulceration affected many people in the local community health report.
Sự loét ảnh hưởng đến nhiều người trong báo cáo sức khỏe cộng đồng.
The doctor said the ulceration is not common in young adults.
Bác sĩ nói rằng tình trạng loét không phổ biến ở người trẻ.
Is ulceration a serious issue in social health discussions today?
Liệu tình trạng loét có phải là vấn đề nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay không?
Ulceration (Noun Countable)
Một loại loét cụ thể hoặc một trường hợp loét cụ thể.
A specific type of ulcer or a particular instance of ulceration.
The doctor diagnosed her with an ulceration last week.
Bác sĩ đã chẩn đoán cô ấy bị loét vào tuần trước.
There is no evidence of ulceration in his medical report.
Không có bằng chứng nào về loét trong báo cáo y tế của anh ấy.
Is ulceration common among elderly people in our community?
Loét có phổ biến trong người cao tuổi ở cộng đồng chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp