Bản dịch của từ Ulceration trong tiếng Việt
Ulceration

Ulceration (Noun)
The ulceration affected many people in the local community health report.
Sự loét ảnh hưởng đến nhiều người trong báo cáo sức khỏe cộng đồng.
The doctor said the ulceration is not common in young adults.
Bác sĩ nói rằng tình trạng loét không phổ biến ở người trẻ.
Is ulceration a serious issue in social health discussions today?
Liệu tình trạng loét có phải là vấn đề nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay không?
Ulceration (Noun Countable)
Một loại loét cụ thể hoặc một trường hợp loét cụ thể.
A specific type of ulcer or a particular instance of ulceration.
The doctor diagnosed her with an ulceration last week.
Bác sĩ đã chẩn đoán cô ấy bị loét vào tuần trước.
There is no evidence of ulceration in his medical report.
Không có bằng chứng nào về loét trong báo cáo y tế của anh ấy.
Is ulceration common among elderly people in our community?
Loét có phổ biến trong người cao tuổi ở cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Ulceration là một thuật ngữ y khoa chỉ sự hình thành lở loét, thường xảy ra trên bề mặt của cơ thể hoặc bên trong các cơ quan, điển hình là dạ dày hoặc ruột. Tình trạng này có thể do viêm, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý mãn tính khác gây ra. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "ulceration" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít do giọng vùng miền.
Từ "ulceration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ulceratio", xuất phát từ "ulcus", có nghĩa là "vết loét". Đầu tiên, thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng tổn thương da hoặc mô. Qua thời gian, nó đã được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả các quá trình viêm nhiễm và hủy hoại tế bào trong cơ thể. Ngày nay, "ulceration" thường được hiểu là sự hình thành và phát triển của vết loét, phản ánh rõ ràng sự tiến hóa từ nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu của nó.
Từ "ulceration" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh y tế, từ này chủ yếu được sử dụng khi mô tả các tình trạng liên quan đến thương tổn hoặc viêm loét, thường gặp trong các tình huống bệnh lý như bệnh dạ dày hoặc các bệnh lý da liễu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe hoặc khoa học đời sống, nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp