Bản dịch của từ Change one's mind trong tiếng Việt
Change one's mind

Change one's mind (Phrase)
After much thought, Sarah decided to change her mind about the party.
Sau khi suy nghĩ kỹ, Sarah quyết định thay đổi quyết định của mình về bữa tiệc.
Tom initially didn't want to go, but later changed his mind.
Ban đầu Tom không muốn đi, nhưng sau đó anh ấy thay đổi quyết định.
They planned to watch a movie, but ended up changing their minds.
Họ dự định xem phim, nhưng cuối cùng họ đã thay đổi quyết định.
Cụm từ "change one's mind" có nghĩa là thay đổi quan điểm, ý kiến hoặc quyết định của một người về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh Âu-Mỹ, "change one's mind" thường được dùng để chỉ sự thay đổi trong cách nghĩ hay cảm nhận, phản ánh sự linh hoạt trong tư duy. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc chính trị, nhấn mạnh tính không cố định của suy nghĩ.
Cụm từ "change one's mind" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "change" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "changier", và "mind" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gemynd". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự thay đổi nhận thức hoặc quan điểm. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh quyết định hoặc ý kiến cá nhân, phản ánh tính linh hoạt trong tư duy và khả năng thích nghi trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "change one's mind" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về quan điểm cá nhân và khả năng thay đổi ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, tâm lý học và giao tiếp hàng ngày, khi mô tả sự thay đổi suy nghĩ về một vấn đề hay quyết định nào đó.