Bản dịch của từ Change one's mind trong tiếng Việt

Change one's mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change one's mind (Phrase)

tʃˈeɪndʒ wˈʌnz mˈaɪnd
tʃˈeɪndʒ wˈʌnz mˈaɪnd
01

Quyết định rằng bạn không còn muốn làm điều gì đó mà bạn đã nói rằng bạn sẽ làm hoặc bạn muốn làm điều gì đó mà bạn đã nói rằng bạn sẽ không làm.

To decide that you no longer want to do something that you said you would do or that you want to do something that you said you would not do.

Ví dụ

After much thought, Sarah decided to change her mind about the party.

Sau khi suy nghĩ kỹ, Sarah quyết định thay đổi quyết định của mình về bữa tiệc.

Tom initially didn't want to go, but later changed his mind.

Ban đầu Tom không muốn đi, nhưng sau đó anh ấy thay đổi quyết định.

They planned to watch a movie, but ended up changing their minds.

Họ dự định xem phim, nhưng cuối cùng họ đã thay đổi quyết định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/change one's mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Change one's mind

Không có idiom phù hợp