Bản dịch của từ Channels of communication trong tiếng Việt

Channels of communication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channels of communication (Noun)

tʃˈænəlz ˈʌv kəmjˌunəkˈeɪʃən
tʃˈænəlz ˈʌv kəmjˌunəkˈeɪʃən
01

Các phương tiện hoặc phương pháp mà qua đó thông tin được truyền đạt hoặc trao đổi.

The means or methods through which information is transmitted or exchanged.

Ví dụ

Social media are important channels of communication for young people today.

Mạng xã hội là kênh giao tiếp quan trọng cho giới trẻ ngày nay.

Traditional letters are not effective channels of communication in modern society.

Thư truyền thống không phải là kênh giao tiếp hiệu quả trong xã hội hiện đại.

What are the main channels of communication in your community?

Các kênh giao tiếp chính trong cộng đồng của bạn là gì?

02

Một lối đi hoặc phương tiện được sử dụng để giao tiếp giữa cá nhân hoặc nhóm.

A pathway or medium used to communicate between individuals or groups.

Ví dụ

Social media channels of communication connect friends and families worldwide.

Các kênh truyền thông xã hội kết nối bạn bè và gia đình toàn cầu.

Traditional channels of communication do not include texting or social media.

Các kênh truyền thông truyền thống không bao gồm nhắn tin hay mạng xã hội.

What channels of communication do you prefer for social interactions?

Bạn thích các kênh truyền thông nào cho các tương tác xã hội?

03

Các định dạng hoặc hệ thống cụ thể được sử dụng để truyền tải thông điệp.

Specific formats or systems employed in conveying messages.

Ví dụ

Social media are important channels of communication for young people today.

Mạng xã hội là kênh giao tiếp quan trọng cho giới trẻ hôm nay.

Traditional letters are not effective channels of communication anymore.

Thư truyền thống không còn là kênh giao tiếp hiệu quả nữa.

What channels of communication do you prefer for social interaction?

Bạn thích kênh giao tiếp nào cho tương tác xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Channels of communication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Channels of communication

Không có idiom phù hợp