Bản dịch của từ Channels of communication trong tiếng Việt
Channels of communication
Channels of communication (Noun)
Các phương tiện hoặc phương pháp mà qua đó thông tin được truyền đạt hoặc trao đổi.
The means or methods through which information is transmitted or exchanged.
Social media are important channels of communication for young people today.
Mạng xã hội là kênh giao tiếp quan trọng cho giới trẻ ngày nay.
Traditional letters are not effective channels of communication in modern society.
Thư truyền thống không phải là kênh giao tiếp hiệu quả trong xã hội hiện đại.
What are the main channels of communication in your community?
Các kênh giao tiếp chính trong cộng đồng của bạn là gì?
Một lối đi hoặc phương tiện được sử dụng để giao tiếp giữa cá nhân hoặc nhóm.
A pathway or medium used to communicate between individuals or groups.
Social media channels of communication connect friends and families worldwide.
Các kênh truyền thông xã hội kết nối bạn bè và gia đình toàn cầu.
Traditional channels of communication do not include texting or social media.
Các kênh truyền thông truyền thống không bao gồm nhắn tin hay mạng xã hội.
What channels of communication do you prefer for social interactions?
Bạn thích các kênh truyền thông nào cho các tương tác xã hội?
Social media are important channels of communication for young people today.
Mạng xã hội là kênh giao tiếp quan trọng cho giới trẻ hôm nay.
Traditional letters are not effective channels of communication anymore.
Thư truyền thống không còn là kênh giao tiếp hiệu quả nữa.
What channels of communication do you prefer for social interaction?
Bạn thích kênh giao tiếp nào cho tương tác xã hội?