Bản dịch của từ Chanter trong tiếng Việt

Chanter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chanter (Noun)

tʃˈæntəɹ
tʃˈæntəɹ
01

Ống kèn túi có lỗ bấm để chơi giai điệu.

The pipe of a bagpipe with finger holes on which the melody is played.

Ví dụ

The chanter produced beautiful music during the town festival last Saturday.

Chanter đã tạo ra âm nhạc tuyệt đẹp trong lễ hội thị trấn hôm thứ Bảy.

The chanter did not work well at the social gathering last week.

Chanter đã không hoạt động tốt tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Is the chanter used in traditional music at the community event?

Chanter có được sử dụng trong âm nhạc truyền thống tại sự kiện cộng đồng không?

02

Một người tụng kinh một cái gì đó.

A person who chants something.

Ví dụ

The chanter led the group during the community event in April.

Người hát dẫn dắt nhóm trong sự kiện cộng đồng vào tháng Tư.

The chanter did not perform at the festival last weekend.

Người hát đã không biểu diễn tại lễ hội cuối tuần trước.

Is the chanter available for the social gathering next month?

Người hát có sẵn cho buổi gặp gỡ xã hội tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chanter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chanter

Không có idiom phù hợp