Bản dịch của từ Chanter trong tiếng Việt
Chanter

Chanter (Noun)
The chanter produced beautiful music during the town festival last Saturday.
Chanter đã tạo ra âm nhạc tuyệt đẹp trong lễ hội thị trấn hôm thứ Bảy.
The chanter did not work well at the social gathering last week.
Chanter đã không hoạt động tốt tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is the chanter used in traditional music at the community event?
Chanter có được sử dụng trong âm nhạc truyền thống tại sự kiện cộng đồng không?
The chanter led the group during the community event in April.
Người hát dẫn dắt nhóm trong sự kiện cộng đồng vào tháng Tư.
The chanter did not perform at the festival last weekend.
Người hát đã không biểu diễn tại lễ hội cuối tuần trước.
Is the chanter available for the social gathering next month?
Người hát có sẵn cho buổi gặp gỡ xã hội tháng tới không?
Họ từ
"Chanter" là một động từ tiếng Pháp, có nghĩa là "hát" hoặc "thể hiện âm nhạc bằng giọng nói". Trong tiếng Anh, từ này được mượn và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc nghi lễ. Phiên bản tiếng Anh không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, "chanter" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh truyền thống hơn, ví dụ như trong các lễ hội tôn giáo. Ngôn ngữ này phản ánh sâu sắc văn hóa và các hoạt động nghệ thuật của người nói.
Từ "chanter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cantare", có nghĩa là "hát". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động hát hay âm nhạc. Qua thời gian, "chanter" không chỉ diễn tả hành động hát mà còn gắn liền với các biểu thức nghệ thuật và tính chất thi vị trong văn học. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa chủ yếu là hành động hát, thể hiện đam mê và sáng tạo nghệ thuật.
Từ "chanter" chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói của IELTS, với tần suất thấp, do nó thường liên quan đến bối cảnh âm nhạc hoặc văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít được sử dụng hơn, do không phù hợp với chủ đề học thuật. Trong các tình huống thông thường, "chanter" được dùng để chỉ hành động hát hoặc thể hiện cảm xúc qua âm nhạc, thường gặp trong các buổi biểu diễn hoặc lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp