Bản dịch của từ Chaophilia trong tiếng Việt
Chaophilia

Chaophilia (Noun)
(từ hiếm gặp) nhấn mạnh quá mức hoặc đăng ký quá mức vào lý thuyết hỗn loạn và/hoặc các khái niệm đặc trưng của nó.
Rare nonce word spurious overemphasis of or oversubscription to chaos theory andor its characteristic concepts.
Many discussions exhibit chaophilia, focusing too much on chaos theory.
Nhiều cuộc thảo luận thể hiện chaophilia, tập trung quá nhiều vào lý thuyết hỗn loạn.
Experts do not endorse chaophilia in social science debates.
Các chuyên gia không ủng hộ chaophilia trong các cuộc tranh luận khoa học xã hội.
Is chaophilia influencing our understanding of social dynamics today?
Liệu chaophilia có ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội hôm nay không?
Chaophilia là một thuật ngữ trong tâm lý học, chỉ sự hấp dẫn hoặc thích thú đối với sự hỗn loạn, sự không chắc chắn và sự hỗn loạn trong cuộc sống. Từ này được tạo ra từ tiếng Hy Lạp "chaos" (hỗn loạn) và "philia" (tình yêu, sự yêu thích). Chaophilia có thể được nghiên cứu trong bối cảnh tâm lý học tiêu cực hoặc tích cực, phản ánh cách mà con người tiếp nhận và tương tác với sự không ổn định. Từ này chưa có dạng khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó nghĩa và cách sử dụng đều tương tự nhau.
Từ "chaophilia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "chaos" có nghĩa là hỗn độn và "philia" có nghĩa là tình yêu hoặc sự thích thú. Từ này được tạo ra để chỉ sự hấp dẫn hoặc tình yêu đối với sự hỗn loạn hoặc tình trạng không ổn định. Lịch sử hiện đại của từ này phản ánh sự quan tâm của con người đối với những khía cạnh không thể đoán trước và không kiểm soát trong cuộc sống, từ nghệ thuật đến khoa học, qua đó mở rộng ý nghĩa và phạm vi sử dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau.
Chữ "chaophilia" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về tâm lý hoặc sở thích cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học để mô tả sự hấp dẫn hoặc tình yêu đối với người cha hoặc cha nuôi. Việc sử dụng từ này có thể liên quan đến các chủ đề gia đình, dinh dưỡng tâm lý và quan hệ giữa cha con trong nghiên cứu xã hội.