Bản dịch của từ Character assassination trong tiếng Việt

Character assassination

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Character assassination (Idiom)

01

Cố gắng làm hỏng danh tiếng của một người bằng cách đưa ra những tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm về họ.

An attempt to spoil a persons reputation by making false or misleading statements about them.

Ví dụ

Character assassination can damage relationships and reputations.

Vết thương nhân cách có thể làm hỏng mối quan hệ và danh tiếng.

Avoid engaging in character assassination to maintain trust and respect.

Hãy tránh tham gia vào vết thương nhân cách để duy trì sự tin tưởng và tôn trọng.

Is character assassination ever justified in social interactions or discussions?

Liệu vết thương nhân cách có bao giờ đúng trong giao tiếp xã hội hay thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/character assassination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Character assassination

Không có idiom phù hợp