Bản dịch của từ Character assassination trong tiếng Việt
Character assassination

Character assassination (Idiom)
Cố gắng làm hỏng danh tiếng của một người bằng cách đưa ra những tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm về họ.
An attempt to spoil a persons reputation by making false or misleading statements about them.
Character assassination can damage relationships and reputations.
Vết thương nhân cách có thể làm hỏng mối quan hệ và danh tiếng.
Avoid engaging in character assassination to maintain trust and respect.
Hãy tránh tham gia vào vết thương nhân cách để duy trì sự tin tưởng và tôn trọng.
Is character assassination ever justified in social interactions or discussions?
Liệu vết thương nhân cách có bao giờ đúng trong giao tiếp xã hội hay thảo luận không?
"Character assassination" là thuật ngữ chỉ hành động cố ý hủy hoại danh tiếng hoặc uy tín của một cá nhân thông qua việc phát tán thông tin sai lệch hoặc phỉ báng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc tranh cử. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "character assassination" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với sự khác biệt chủ yếu ở âm đệm và nhịp điệu của câu.
Cụm từ "character assassination" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, trong đó từ "character" xuất phát từ "character" trong tiếng Latin, có nghĩa là "dấu ấn" hoặc "dấu hiệu", và "assassination" được hình thành từ "assassinare", có nghĩa là "giết hại". Thuật ngữ này đã xuất hiện vào thế kỷ 20, chỉ hành vi công kích, bôi nhọ danh tiếng hoặc phẩm chất của một người nào đó thông qua thông tin sai lệch hoặc chỉ trích ác ý. Ngày nay, "character assassination" ám chỉ những nỗ lực có hệ thống nhằm tiêu diệt uy tín cá nhân, thường xảy ra trong bối cảnh chính trị và xã hội.
Thuật ngữ "character assassination" thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá các phần thi trong IELTS như Speaking và Writing, tuy mức độ xuất hiện không cao. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài văn luận về truyền thông hoặc chính trị. Từ này thường liên quan đến những vụ việc phỉ báng, bôi nhọ danh tiếng của cá nhân, thường gặp trong các cuộc tranh luận công khai hoặc trong các bài báo phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp