Bản dịch của từ Character printer trong tiếng Việt

Character printer

Noun [U/C] Noun [C]

Character printer (Noun)

kˈɛɹɨktɚ pɹˈɪntɚ
kˈɛɹɨktɚ pɹˈɪntɚ
01

Một thiết bị in các ký tự, thường là một phần của hệ thống máy tính.

A device that prints characters typically as a part of a computer system.

Ví dụ

The character printer produced 500 copies for the charity event last year.

Máy in ký tự đã sản xuất 500 bản cho sự kiện từ thiện năm ngoái.

The character printer does not work well with colored paper.

Máy in ký tự không hoạt động tốt với giấy màu.

Does the character printer support printing in different languages?

Máy in ký tự có hỗ trợ in bằng các ngôn ngữ khác không?

Character printer (Noun Countable)

kˈɛɹɨktɚ pɹˈɪntɚ
kˈɛɹɨktɚ pɹˈɪntɚ
01

Một cá nhân in các ký tự hoặc chữ cái.

An individual who prints characters or letters.

Ví dụ

The character printer produced flyers for the local community event.

Máy in ký tự đã in tờ rơi cho sự kiện cộng đồng địa phương.

A character printer does not create digital designs for social media.

Máy in ký tự không tạo ra thiết kế kỹ thuật số cho mạng xã hội.

Can a character printer print invitations for a wedding party?

Máy in ký tự có thể in thiệp mời cho tiệc cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Character printer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Character printer

Không có idiom phù hợp