Bản dịch của từ Character printer trong tiếng Việt
Character printer
Character printer (Noun)
The character printer produced 500 copies for the charity event last year.
Máy in ký tự đã sản xuất 500 bản cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
The character printer does not work well with colored paper.
Máy in ký tự không hoạt động tốt với giấy màu.
Does the character printer support printing in different languages?
Máy in ký tự có hỗ trợ in bằng các ngôn ngữ khác không?
Character printer (Noun Countable)
Một cá nhân in các ký tự hoặc chữ cái.
An individual who prints characters or letters.
The character printer produced flyers for the local community event.
Máy in ký tự đã in tờ rơi cho sự kiện cộng đồng địa phương.
A character printer does not create digital designs for social media.
Máy in ký tự không tạo ra thiết kế kỹ thuật số cho mạng xã hội.
Can a character printer print invitations for a wedding party?
Máy in ký tự có thể in thiệp mời cho tiệc cưới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp