Bản dịch của từ Characteristic feature trong tiếng Việt

Characteristic feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Characteristic feature (Noun)

kˌɛɹəktɚˈɪstɨk fˈitʃɚ
kˌɛɹəktɚˈɪstɨk fˈitʃɚ
01

Một thuộc tính hoặc phẩm chất đặc trưng thuộc về một người hoặc một sự vật.

A distinctive attribute or quality belonging to a person or thing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khía cạnh hoặc yếu tố nổi bật của sự vật giúp nhận diện nó.

A prominent aspect or element of something that helps to identify it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dấu hiệu hoặc dấu ấn đặc trưng cho một lớp hoặc danh mục cụ thể.

A characteristic marking or sign indicative of a particular class or category.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Characteristic feature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Even though the size of most dolphins is no less than massive, they are especially friendly with humans and this is widely in most well-known movies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Characteristic feature

Không có idiom phù hợp