Bản dịch của từ Characteristic feature trong tiếng Việt

Characteristic feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Characteristic feature(Noun)

kˌɛɹəktɚˈɪstɨk fˈitʃɚ
kˌɛɹəktɚˈɪstɨk fˈitʃɚ
01

Một thuộc tính hoặc phẩm chất đặc trưng thuộc về một người hoặc một sự vật.

A distinctive attribute or quality belonging to a person or thing.

Ví dụ
02

Một khía cạnh hoặc yếu tố nổi bật của sự vật giúp nhận diện nó.

A prominent aspect or element of something that helps to identify it.

Ví dụ
03

Một dấu hiệu hoặc dấu ấn đặc trưng cho một lớp hoặc danh mục cụ thể.

A characteristic marking or sign indicative of a particular class or category.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh