Bản dịch của từ Characteristic feature trong tiếng Việt

Characteristic feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Characteristic feature (Noun)

kˌɛɹəktɚˈɪstɨk fˈitʃɚ
kˌɛɹəktɚˈɪstɨk fˈitʃɚ
01

Một thuộc tính hoặc phẩm chất đặc trưng thuộc về một người hoặc một sự vật.

A distinctive attribute or quality belonging to a person or thing.

Ví dụ

Empathy is a characteristic feature of successful social workers like Jane Smith.

Sự đồng cảm là một đặc điểm nổi bật của những nhân viên xã hội thành công như Jane Smith.

Respect is not a characteristic feature of negative social interactions.

Sự tôn trọng không phải là một đặc điểm nổi bật của các tương tác xã hội tiêu cực.

What is the characteristic feature of a good community leader?

Đặc điểm nổi bật của một nhà lãnh đạo cộng đồng tốt là gì?

Empathy is a characteristic feature of successful social workers like Jane Smith.

Sự đồng cảm là đặc điểm nổi bật của những nhân viên xã hội thành công như Jane Smith.

Respect is not a characteristic feature of some social interactions today.

Sự tôn trọng không phải là đặc điểm nổi bật của một số tương tác xã hội ngày nay.

02

Một khía cạnh hoặc yếu tố nổi bật của sự vật giúp nhận diện nó.

A prominent aspect or element of something that helps to identify it.

Ví dụ

A characteristic feature of democracy is citizen participation in elections.

Một đặc điểm nổi bật của nền dân chủ là sự tham gia của công dân vào bầu cử.

A characteristic feature of authoritarian regimes is limited freedom of speech.

Một đặc điểm nổi bật của các chế độ độc tài là tự do ngôn luận hạn chế.

Is social media a characteristic feature of modern communication?

Mạng xã hội có phải là một đặc điểm nổi bật của giao tiếp hiện đại không?

A characteristic feature of urban life is diverse cultural events.

Một đặc điểm nổi bật của cuộc sống đô thị là các sự kiện văn hóa đa dạng.

Rural areas do not have the same characteristic features as cities.

Các khu vực nông thôn không có những đặc điểm nổi bật giống như thành phố.

03

Một dấu hiệu hoặc dấu ấn đặc trưng cho một lớp hoặc danh mục cụ thể.

A characteristic marking or sign indicative of a particular class or category.

Ví dụ

Respect for others is a characteristic feature of a healthy society.

Sự tôn trọng người khác là đặc điểm của một xã hội lành mạnh.

Lack of empathy is not a characteristic feature of a good community.

Sự thiếu đồng cảm không phải là đặc điểm của một cộng đồng tốt.

What is a characteristic feature of successful social movements like Black Lives Matter?

Đặc điểm nào của các phong trào xã hội thành công như Black Lives Matter?

A characteristic feature of urban areas is their high population density.

Một đặc điểm của các khu vực đô thị là mật độ dân số cao.

Rural areas do not have a characteristic feature of crowded public transport.

Các khu vực nông thôn không có đặc điểm là giao thông công cộng đông đúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/characteristic feature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Even though the size of most dolphins is no less than massive, they are especially friendly with humans and this is widely in most well-known movies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Characteristic feature

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.