Bản dịch của từ Charade trong tiếng Việt

Charade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charade (Noun)

ʃɚˈeɪd
ʃəɹˈeɪd
01

Một sự giả vờ ngớ ngẩn nhằm mục đích tạo ra một vẻ ngoài dễ chịu hoặc đáng kính.

An absurd pretence intended to create a pleasant or respectable appearance.

Ví dụ

The charity event was just a charade to impress the donors.

Sự kiện từ thiện chỉ là một trò chơi màn kịch để ấn tượng nhà tài trợ.

Her smile was nothing but a charade to hide her sadness.

Nụ cười của cô ấy chỉ là một trò chơi màn kịch để che giấu nỗi buồn.

The elaborate dinner party was a charade to cover up their financial difficulties.

Bữa tiệc tối công phu chỉ là một trò chơi màn kịch để che đậy khó khăn tài chính của họ.

Kết hợp từ của Charade (Noun)

CollocationVí dụ

Whole charade

Toàn bộ vở kịch

The whole charade of social media influencers can be exhausting.

Toàn bộ vở kịch của các người ảnh hưởng truyền thông xã hội có thể làm cho mệt mỏi.

Little charade

Đồ kịch nhỏ

Their little charade fooled no one at the social event.

Cuộc trò chơi nhỏ của họ không lừa ai tại sự kiện xã hội.

Ridiculous charade

Vở kịch lố bịch

The talent show was a ridiculous charade.

Cuộc thi tài năng là một trò hề ngớ ngẩn.

Elaborate charade

Diễn tả tỉ mỉ

The elaborate charade at the social event amused everyone.

Vở kịch phức tạp tại sự kiện xã hội làm mọi người vui.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charade

Không có idiom phù hợp