Bản dịch của từ Charade trong tiếng Việt
Charade

Charade (Noun)
Một sự giả vờ ngớ ngẩn nhằm mục đích tạo ra một vẻ ngoài dễ chịu hoặc đáng kính.
An absurd pretence intended to create a pleasant or respectable appearance.
The charity event was just a charade to impress the donors.
Sự kiện từ thiện chỉ là một trò chơi màn kịch để ấn tượng nhà tài trợ.
Her smile was nothing but a charade to hide her sadness.
Nụ cười của cô ấy chỉ là một trò chơi màn kịch để che giấu nỗi buồn.
The elaborate dinner party was a charade to cover up their financial difficulties.
Bữa tiệc tối công phu chỉ là một trò chơi màn kịch để che đậy khó khăn tài chính của họ.
Kết hợp từ của Charade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Whole charade Toàn bộ vở kịch | The whole charade of social media influencers can be exhausting. Toàn bộ vở kịch của các người ảnh hưởng truyền thông xã hội có thể làm cho mệt mỏi. |
Little charade Đồ kịch nhỏ | Their little charade fooled no one at the social event. Cuộc trò chơi nhỏ của họ không lừa ai tại sự kiện xã hội. |
Ridiculous charade Vở kịch lố bịch | The talent show was a ridiculous charade. Cuộc thi tài năng là một trò hề ngớ ngẩn. |
Elaborate charade Diễn tả tỉ mỉ | The elaborate charade at the social event amused everyone. Vở kịch phức tạp tại sự kiện xã hội làm mọi người vui. |
Họ từ
Từ "charade" trong tiếng Anh được định nghĩa là một trò chơi hoặc hoạt động mà người chơi thể hiện một từ hoặc cụm từ mà không sử dụng lời nói, thường thông qua cử chỉ và điệu bộ để người khác đoán. Trong tiếng Anh Anh, "charade" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và thường liên quan đến các hoạt động giải trí. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và thường được sử dụng trong bối cảnh các trò chơi gia đình và hoạt động xã hội. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng hơn là nghĩa từ gốc.
Từ "charade" xuất phát từ tiếng Pháp "charade", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "carrare", nghĩa là "mang". Ban đầu, "charade" chỉ một trò chơi giải trí được thể hiện bằng cách dùng cử chỉ, biểu cảm thay vì lời nói. Qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng nghĩa để chỉ các hành động giả tạo, không chân thật. Sự chuyển nghĩa này phản ánh bản chất của các hành vi gây hiểu nhầm trong xã hội hiện đại.
Từ "charade" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các tình huống chính thức và văn bản học thuật. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "charade" thường được sử dụng để chỉ các trò chơi, hoạt động giải trí hoặc những tình huống mà sự giả dối, giả mạo được thể hiện, như trong các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội, thường mang tính chất châm biếm hoặc phê phán hành vi giả tạo của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp