Bản dịch của từ Charlatan trong tiếng Việt
Charlatan

Charlatan (Noun)
The charlatan pretended to be a doctor to scam people.
Kẻ lừa đảo giả vờ là bác sĩ để lừa đảo người khác.
She warned her friends not to trust the charlatan's advice.
Cô ấy cảnh báo bạn bè không nên tin vào lời khuyên của kẻ lừa đảo.
Did you hear about the charlatan who claimed to predict the future?
Bạn có nghe về kẻ lừa đảo tự nhận mình có thể dự đoán tương lai không?
Dạng danh từ của Charlatan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charlatan | Charlatans |
Họ từ
Từ "charlatan" trong tiếng Anh chỉ người giả mạo, thường là trong lĩnh vực y học hoặc khoa học, nhằm mục đích lừa dối hoặc kiếm lợi từ người khác. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "charlatan", có nghĩa là "người ba bị". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa và hình thức; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong thực tế, "charlatan" thường được sử dụng để chỉ những người thiếu chuyên môn nhưng lại tự nhận là có kiến thức chuyên sâu.
Từ "charlatan" bắt nguồn từ tiếng Ý "ciarlatano", có nghĩa là "kẻ lừa đảo" hoặc "kẻ giả mạo". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16, chỉ những người bán thuốc giả hoặc mánh lới quảng cáo dối trá. Sự liên kết này giữa lừa đảo và giả mạo đã chuyển thành ý nghĩa hiện tại, chỉ những cá nhân dùng kỹ năng giao tiếp để lừa gạt người khác, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học hoặc y tế.
Từ "charlatan" thường xuất hiện ít trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, có thể do ngữ nghĩa liên quan đến việc lừa dối hoặc giả mạo, không phù hợp với các tình huống giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong bài viết học thuật hoặc các bài đọc thuộc lĩnh vực xã hội học, tâm lý học, hoặc trong các thảo luận về đạo đức. "Charlatan" thường được sử dụng để chỉ những người tự nhận mình có năng lực, chuyên môn mà thực tế không có, trong các ngữ cảnh như kinh doanh, y tế hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp