Bản dịch của từ Charmer trong tiếng Việt
Charmer

Charmer (Noun)
The charmer captivated the audience with his magic tricks.
Người quyến rũ đã thu hút khán giả bằng màn ảo thuật của mình.
The young charmer entertained the children at the social event.
Người quyến rũ trẻ tuổi đã giải trí cho trẻ em tại sự kiện xã hội.
The local charmer was known for his ability to mesmerize people.
Người quyến rũ địa phương nổi tiếng với khả năng mê hoặc người khác.
Sarah is a real charmer, always captivating everyone with her smile.
Sarah là một người quyến rũ thực sự, luôn thu hút mọi người bằng nụ cười của mình.
He's a charmer at parties, making people feel comfortable and welcome.
Anh ấy là một người quyến rũ tại các bữa tiệc, làm cho mọi người cảm thấy thoải mái và được chào đón.
The charmer in the group easily convinced everyone to join the event.
Người quyến rũ trong nhóm dễ dàng thuyết phục mọi người tham gia sự kiện.
Họ từ
Từ "charmer" chỉ một người có khả năng thu hút và lôi cuốn người khác thông qua sự quyến rũ hoặc tính cách dễ mến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "charmer" có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực, ám chỉ đến người có tính cách hấp dẫn nhưng cũng có thể sử dụng mánh khoé để đạt được mục đích cá nhân.
Từ "charmer" có nguồn gốc từ động từ "charm", xuất phát từ tiếng Latin "carmen", có nghĩa là bài hát hoặc phép thuật. Trong bối cảnh lịch sử, việc sử dụng âm nhạc và lời nói để quyến rũ hoặc thu hút người khác đã trở thành một phần quan trọng trong các văn hóa khác nhau. Ngày nay, "charmer" chỉ những người có khả năng thu hút sự chú ý hoặc tình cảm của người khác, phản ánh sự kết nối giữa sức mạnh ngôn ngữ và khả năng tác động đến cảm xúc.
Từ "charmer" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến mô tả tính cách hoặc đối tác lôi cuốn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hấp dẫn cá nhân, thường trong các bài luận về mối quan hệ xã hội hoặc tính cách con người. Trong các tình huống khác, "charmer" thường đề cập đến người có khả năng quyến rũ hoặc hấp dẫn, thường được áp dụng trong văn hóa đại chúng hoặc phân tích tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp