Bản dịch của từ Charmer trong tiếng Việt

Charmer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charmer (Noun)

tʃˈɑɹmɚ
tʃˈɑɹmɚ
01

Một bùa mê hoặc pháp sư.

An enchanter or magician.

Ví dụ

The charmer captivated the audience with his magic tricks.

Người quyến rũ đã thu hút khán giả bằng màn ảo thuật của mình.

The young charmer entertained the children at the social event.

Người quyến rũ trẻ tuổi đã giải trí cho trẻ em tại sự kiện xã hội.

The local charmer was known for his ability to mesmerize people.

Người quyến rũ địa phương nổi tiếng với khả năng mê hoặc người khác.

02

Một người quyến rũ; một người quyến rũ hoặc quyến rũ; sinh tố.

A charming person one who charms or seduces a smoothie.

Ví dụ

Sarah is a real charmer, always captivating everyone with her smile.

Sarah là một người quyến rũ thực sự, luôn thu hút mọi người bằng nụ cười của mình.

He's a charmer at parties, making people feel comfortable and welcome.

Anh ấy là một người quyến rũ tại các bữa tiệc, làm cho mọi người cảm thấy thoải mái và được chào đón.

The charmer in the group easily convinced everyone to join the event.

Người quyến rũ trong nhóm dễ dàng thuyết phục mọi người tham gia sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charmer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charmer

Không có idiom phù hợp