Bản dịch của từ Enchanter trong tiếng Việt
Enchanter

Enchanter (Noun)
The enchanter cast a spell at the social gathering last night.
Người phù thủy đã thi triển một phép thuật tại buổi tụ họp xã hội tối qua.
Many believe the enchanter did not really perform magic.
Nhiều người tin rằng người phù thủy thực sự không thi triển phép thuật.
Is the enchanter popular at social events in New York?
Người phù thủy có nổi tiếng tại các sự kiện xã hội ở New York không?
Dạng danh từ của Enchanter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enchanter | Enchanters |
Họ từ
Từ "enchanter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enchanter", mang nghĩa là "người dùng ma thuật", thường chỉ đến những người có khả năng tạo ra sự hấp dẫn hoặc mê hoặc bằng phép thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết cũng như phát âm, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn học, "enchanter" thường được dùng để chỉ những nhân vật huyền bí trong các câu chuyện giả tưởng. Từ này cũng có thể được nhân cách hóa để hình dung về những người có sức hút đặc biệt trong xã hội.
Từ "enchanter" có nguồn gốc từ động từ Latinh "incantare", có nghĩa là "hát lên" hoặc "niệm chú". Trong tiếng Pháp, từ này biến thành "enchanter", đồng nghĩa với việc gây ra sự mê hoặc hoặc ma thuật. Trong tiếng Anh, "enchanter" được sử dụng để chỉ người thực hành hoặc sở hữu khả năng huyền bí, làm cho người khác rơi vào trạng thái ngây ngất. Sự chuyển mình này thể hiện mối liên hệ giữa ma thuật và sức mạnh của ngôn ngữ trong việc tạo ra ảnh hưởng.
Từ "enchanter" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, vì nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Trong văn cảnh rộng hơn, "enchanter" thường được dùng để chỉ những nhân vật hư cấu như phù thủy hoặc người có khả năng ma mị, phổ biến trong văn học cổ điển và các câu chuyện huyền bí. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn và giải trí, đánh dấu sự hấp dẫn và quyến rũ đối với công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
