Bản dịch của từ Smoothie trong tiếng Việt
Smoothie

Smoothie (Noun)
She ordered a refreshing smoothie at the social gathering.
Cô ấy đặt một ly smoothie làm mới tại buổi tụ họp xã hội.
The cafe offered a variety of healthy smoothies for the event.
Quán cafe cung cấp nhiều loại smoothie lành mạnh cho sự kiện.
They enjoyed sipping on their favorite smoothies during the party.
Họ thích thú khi uống từ từ ly smoothie yêu thích của họ trong buổi tiệc.
Tom is a smoothie, always charming everyone at the party.
Tom là một người duyên dáng, luôn quyến rũ mọi người tại bữa tiệc.
She fell for his smoothie ways and elegant gestures.
Cô ấy đã phải lòng với cách hành xử duyên dáng và cử chỉ lịch lãm của anh.
The smoothie businessman effortlessly closed the deal with a smile.
Doanh nhân duyên dáng đã dễ dàng ký kết hợp đồng với một nụ cười.
Dạng danh từ của Smoothie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smoothie | Smoothies |
Họ từ
Sinh tố là một loại đồ uống có nguồn gốc từ trái cây và rau củ, thường được xay nhuyễn cùng với sữa, nước trái cây hoặc yogurt, tạo ra một hỗn hợp đồng nhất và mịn màng. Trong tiếng Anh, "smoothie" được sử dụng đồng dạng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu nhiều hơn so với người Mỹ. Sinh tố được tiêu thụ rộng rãi như một thức uống bổ dưỡng và lành mạnh.
Từ "smoothie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào thập niên 1930, có liên quan đến từ "smooth" trong tiếng Anh, nghĩa là nhẵn mịn, êm ái. Từ này được hình thành từ gốc Latin "mollis", có nghĩa là mềm mại. Ban đầu, "smoothie" chỉ những loại thức uống có kết cấu mịn màng, thường được làm từ trái cây và sữa hoặc nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp của các thành phần để tạo ra một sản phẩm đồng nhất và dễ uống.
Từ "smoothie" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Ở phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả ẩm thực hoặc lối sống lành mạnh, thường liên quan đến chế độ dinh dưỡng cân bằng. Ngoài ra, "smoothie" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến món ăn, sức khỏe, và văn hóa ẩm thực hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
