Bản dịch của từ Chartered accountant trong tiếng Việt
Chartered accountant

Chartered accountant (Noun)
Một kế toán viên được công nhận chuyên nghiệp là có trình độ chuyên môn cao nhất, đặc biệt là ở anh.
An accountant who is professionally recognized as having the highest level of expertise especially in britain.
Sarah is a chartered accountant with over ten years of experience.
Sarah là một kế toán viên được cấp chứng nhận với hơn mười năm kinh nghiệm.
John is not a chartered accountant; he is still studying.
John không phải là một kế toán viên được cấp chứng nhận; anh ấy vẫn đang học.
Is Emily a chartered accountant in our local community?
Emily có phải là một kế toán viên được cấp chứng nhận trong cộng đồng của chúng ta không?
Kế toán viên được cấp chứng chỉ (chartered accountant) là một cá nhân đã hoàn thành các yêu cầu đào tạo chuyên nghiệp và kỳ thi cấp chứng chỉ từ một tổ chức nghề nghiệp được công nhận. Thuật ngữ này phổ biến ở nhiều quốc gia, chủ yếu là ở Vương quốc Anh, nơi có sự khác biệt về quy chế với "certified public accountant" (CPA) ở Hoa Kỳ. Mặc dù cả hai đều cung cấp dịch vụ kế toán, kế toán viên được cấp chứng chỉ thường có thêm quyền hạn và trách nhiệm trong lĩnh vực kiểm toán và tư vấn tài chính.
Từ "chartered" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "charte", có nghĩa là "giấy chứng nhận" hoặc "bằng cấp". Nguyên gốc Latin của nó là "carta", chỉ một tài liệu chính thức. "Accountant" xuất phát từ tiếng Pháp "comptable", từ "computare" trong Latin nghĩa là "tính toán". Như vậy, thuật ngữ "chartered accountant" chỉ những kế toán viên đã đạt được chứng nhận chính thức, thể hiện sự chuyên nghiệp và tuân thủ các tiêu chuẩn trong lĩnh vực kế toán.
Cụm từ "chartered accountant" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đánh giá kiến thức tài chính và kế toán chuyên nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, "chartered accountant" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý tài chính, thuế, và kiểm toán, đặc biệt trong môi trường doanh nghiệp và nghề nghiệp kế toán. Khả năng của một kế toán được cấp phép thường được nhấn mạnh trong các tài liệu về đào tạo nghề và hội nhập trong lĩnh vực tài chính quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp