Bản dịch của từ Chartered accountant trong tiếng Việt

Chartered accountant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chartered accountant (Noun)

tʃˈɑɹtɚd əkˈaʊntənt
tʃˈɑɹtɚd əkˈaʊntənt
01

Một kế toán viên được công nhận chuyên nghiệp là có trình độ chuyên môn cao nhất, đặc biệt là ở anh.

An accountant who is professionally recognized as having the highest level of expertise especially in britain.

Ví dụ

Sarah is a chartered accountant with over ten years of experience.

Sarah là một kế toán viên được cấp chứng nhận với hơn mười năm kinh nghiệm.

John is not a chartered accountant; he is still studying.

John không phải là một kế toán viên được cấp chứng nhận; anh ấy vẫn đang học.

Is Emily a chartered accountant in our local community?

Emily có phải là một kế toán viên được cấp chứng nhận trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chartered accountant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chartered accountant

Không có idiom phù hợp