Bản dịch của từ Chase after trong tiếng Việt

Chase after

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chase after (Phrase)

tʃeɪs ˈæftəɹ
tʃeɪs ˈæftəɹ
01

Theo đuổi ai đó hoặc cái gì đó để cố gắng bắt họ

To pursue someone or something in an attempt to catch them

Ví dụ

Many teenagers chase after popularity in social media platforms like Instagram.

Nhiều thanh thiếu niên theo đuổi sự nổi tiếng trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram.

People shouldn't chase after trends that don't reflect their true selves.

Mọi người không nên theo đuổi các xu hướng không phản ánh bản thân thật sự.

Do you think people chase after fame for validation in society?

Bạn có nghĩ rằng mọi người theo đuổi danh tiếng để được công nhận trong xã hội không?

02

Theo đuổi hoặc tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó một cách nhiệt tình

To follow or seek someone or something in a zealous manner

Ví dụ

Many students chase after social media likes for validation and popularity.

Nhiều sinh viên theo đuổi lượt thích trên mạng xã hội để được công nhận.

Students do not chase after superficial friendships during their university years.

Sinh viên không theo đuổi những tình bạn nông cạn trong những năm đại học.

Why do teenagers chase after trends that may not suit them?

Tại sao thanh thiếu niên lại theo đuổi các xu hướng có thể không phù hợp?

03

Tham gia vào việc theo đuổi không ngừng nghỉ một khát vọng hoặc mục tiêu

To engage in relentless pursuit of an aspiration or goal

Ví dụ

Many people chase after happiness through social connections and friendships.

Nhiều người theo đuổi hạnh phúc thông qua các mối quan hệ xã hội.

She does not chase after fame; she values genuine relationships instead.

Cô ấy không theo đuổi danh tiếng; cô ấy coi trọng các mối quan hệ chân thật hơn.

Do you think people should chase after social justice actively?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tích cực theo đuổi công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chase after/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chase after

Không có idiom phù hợp