Bản dịch của từ Chase after trong tiếng Việt
Chase after

Chase after (Phrase)
Many teenagers chase after popularity in social media platforms like Instagram.
Nhiều thanh thiếu niên theo đuổi sự nổi tiếng trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram.
People shouldn't chase after trends that don't reflect their true selves.
Mọi người không nên theo đuổi các xu hướng không phản ánh bản thân thật sự.
Do you think people chase after fame for validation in society?
Bạn có nghĩ rằng mọi người theo đuổi danh tiếng để được công nhận trong xã hội không?
Many students chase after social media likes for validation and popularity.
Nhiều sinh viên theo đuổi lượt thích trên mạng xã hội để được công nhận.
Students do not chase after superficial friendships during their university years.
Sinh viên không theo đuổi những tình bạn nông cạn trong những năm đại học.
Why do teenagers chase after trends that may not suit them?
Tại sao thanh thiếu niên lại theo đuổi các xu hướng có thể không phù hợp?
Tham gia vào việc theo đuổi không ngừng nghỉ một khát vọng hoặc mục tiêu
To engage in relentless pursuit of an aspiration or goal
Many people chase after happiness through social connections and friendships.
Nhiều người theo đuổi hạnh phúc thông qua các mối quan hệ xã hội.
She does not chase after fame; she values genuine relationships instead.
Cô ấy không theo đuổi danh tiếng; cô ấy coi trọng các mối quan hệ chân thật hơn.
Do you think people should chase after social justice actively?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tích cực theo đuổi công bằng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp