Bản dịch của từ Chase after trong tiếng Việt
Chase after
Phrase

Chase after(Phrase)
tʃeɪs ˈæftəɹ
tʃeɪs ˈæftəɹ
Ví dụ
Ví dụ
03
Tham gia vào việc theo đuổi không ngừng nghỉ một khát vọng hoặc mục tiêu
To engage in relentless pursuit of an aspiration or goal
Ví dụ
