Bản dịch của từ Chatsworth trong tiếng Việt

Chatsworth

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chatsworth (Noun)

01

Một ngôi nhà nông thôn ở anh ở derbyshire.

An english country house in derbyshire.

Ví dụ

Chatsworth is a famous country house in Derbyshire, England.

Chatsworth là một ngôi nhà nông thôn nổi tiếng ở Derbyshire, Anh.

Many people do not visit Chatsworth during the winter months.

Nhiều người không đến thăm Chatsworth vào mùa đông.

Is Chatsworth open for tours in the summer season?

Chatsworth có mở cửa cho các tour du lịch vào mùa hè không?

Chatsworth (Noun Countable)

01

Một thị trấn ở california, hoa kỳ.

A town in california united states.

Ví dụ

Chatsworth is known for its beautiful parks and outdoor activities.

Chatsworth nổi tiếng với những công viên đẹp và các hoạt động ngoài trời.

There are no major shopping malls in Chatsworth, only small stores.

Không có trung tâm mua sắm lớn nào ở Chatsworth, chỉ có các cửa hàng nhỏ.

Is Chatsworth a good place for social gatherings and events?

Chatsworth có phải là nơi tốt cho các buổi gặp gỡ và sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chatsworth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chatsworth

Không có idiom phù hợp