Bản dịch của từ Check thoroughly trong tiếng Việt

Check thoroughly

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Check thoroughly (Verb)

tʃˈɛk θɝˈoʊli
tʃˈɛk θɝˈoʊli
01

Để kiểm tra hoặc điều tra một cách rất cẩn thận.

To examine or investigate in a very careful way.

Ví dụ

The committee will check thoroughly the community survey results next week.

Ủy ban sẽ kiểm tra kỹ lưỡng kết quả khảo sát cộng đồng vào tuần tới.

They do not check thoroughly the social media claims about the event.

Họ không kiểm tra kỹ lưỡng các tuyên bố trên mạng xã hội về sự kiện.

Will the organizers check thoroughly the feedback from participants after the event?

Liệu những người tổ chức có kiểm tra kỹ lưỡng phản hồi từ người tham gia sau sự kiện không?

Check thoroughly (Adverb)

tʃˈɛk θɝˈoʊli
tʃˈɛk θɝˈoʊli
01

Một cách triệt để; một cách cẩn thận và đầy đủ.

In a thorough way carefully and completely.

Ví dụ

They check thoroughly the community's needs before planning new projects.

Họ kiểm tra kỹ lưỡng nhu cầu của cộng đồng trước khi lập kế hoạch.

She does not check thoroughly the social data for her research.

Cô ấy không kiểm tra kỹ lưỡng dữ liệu xã hội cho nghiên cứu của mình.

Do you check thoroughly the sources for your social science essay?

Bạn có kiểm tra kỹ lưỡng các nguồn cho bài luận khoa học xã hội của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/check thoroughly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
[...] This is because newspapers are usually written by professional journalists, and are edited and censored prior to their publication [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019

Idiom with Check thoroughly

Không có idiom phù hợp