Bản dịch của từ Checkbox trong tiếng Việt

Checkbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkbox (Noun)

tʃˈɛkbˌɑks
tʃˈɛkbˌɑks
01

Một ô nhỏ trên biểu mẫu để đánh dấu hoặc đánh dấu khác vào đó để trả lời một câu hỏi.

A small box on a form into which a tick or other mark is entered as the response to a question.

Ví dụ

On the survey, participants marked the checkbox for their gender.

Trong cuộc khảo sát, những người tham gia đã đánh dấu vào hộp kiểm cho giới tính của họ.

When filling out the application, don't forget to tick the checkbox.

Khi điền đơn đăng ký, đừng quên đánh dấu vào hộp kiểm.

The online form requires you to select the checkbox before submitting.

Biểu mẫu trực tuyến yêu cầu bạn chọn hộp kiểm trước khi gửi.

Dạng danh từ của Checkbox (Noun)

SingularPlural

Checkbox

Checkboxes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checkbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checkbox

Không có idiom phù hợp