Bản dịch của từ Checkbox trong tiếng Việt
Checkbox

Checkbox (Noun)
On the survey, participants marked the checkbox for their gender.
Trong cuộc khảo sát, những người tham gia đã đánh dấu vào hộp kiểm cho giới tính của họ.
When filling out the application, don't forget to tick the checkbox.
Khi điền đơn đăng ký, đừng quên đánh dấu vào hộp kiểm.
The online form requires you to select the checkbox before submitting.
Biểu mẫu trực tuyến yêu cầu bạn chọn hộp kiểm trước khi gửi.
Dạng danh từ của Checkbox (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Checkbox | Checkboxes |
Checkbox là một thành phần giao diện người dùng được sử dụng trong lập trình máy tính, cho phép người dùng chọn hoặc bỏ chọn một tùy chọn nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đồng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, checkbox thường xuất hiện trong các biểu mẫu trực tuyến và ứng dụng phần mềm để thu thập ý kiến người dùng một cách tương tác và hiệu quả.
Từ "checkbox" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần: "check" và "box". "Check" bắt nguồn từ tiếng Latin "cārcere", có nghĩa là "giữ lại", trong khi "box" có nguồn gốc từ chữ "buxus" trong tiếng Hy Lạp, chỉ về vật đựng. Từ điển từ này đã xuất hiện trong văn bản máy tính từ những năm 1980, thể hiện chức năng cho phép người dùng xác nhận lựa chọn trong giao diện người dùng. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng cách sử dụng hiện tại của nó trong công nghệ thông tin.
Từ "checkbox" tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần đọc và viết, vì nó chủ yếu liên quan đến công nghệ và thiết kế giao diện người dùng. Trong phần nói và nghe, từ này cũng hiếm khi được đề cập trừ khi trong bối cảnh thảo luận về khảo sát trực tuyến hoặc biểu mẫu. Tại các bối cảnh khác, "checkbox" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các hộp chọn trong ứng dụng điện tử, biểu mẫu đăng ký, hay khảo sát để thu thập dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả.