Bản dịch của từ Checkers trong tiếng Việt
Checkers

Checkers (Noun)
Một trò chơi bàn cờ.
A checkerboard game.
My friends and I played checkers last Saturday at the park.
Bạn bè của tôi đã chơi cờ caro thứ Bảy tuần trước tại công viên.
We did not play checkers during our last social gathering.
Chúng tôi đã không chơi cờ caro trong buổi gặp mặt xã hội lần trước.
Did you enjoy playing checkers at the community center event?
Bạn có thích chơi cờ caro tại sự kiện trung tâm cộng đồng không?
Dạng danh từ của Checkers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Checker | Checkers |
Họ từ
Từ "checkers" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, nó chỉ trò chơi cờ caro, một trò chơi bàn phổ biến dành cho hai người, trong đó người chơi di chuyển các quân cờ trên một bảng ô vuông. Thứ hai, trong tiếng Mỹ, "checkers" thường được dùng để chỉ hạt màu trong trò chơi này. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "draughts" thường được sử dụng để chỉ trò chơi tương tự. Các thuật ngữ này khác nhau về sự công nhận và thói quen sử dụng, nhưng ý nghĩa chính vẫn được hiểu tương tự.
Từ "checkers" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cæcer", có liên quan đến từ "chequer", có nghĩa là "bảng đánh dấu". Từ này lại xuất phát từ gốc Latin "capitia", nối liền với khái niệm kiểm tra, theo dõi vị trí. Trò chơi cờ này được phát triển từ nền văn hóa châu Âu, thường được chơi trên bàn cờ với các ô caro. Ý nghĩa hiện tại của "checkers" chỉ trò chơi này, phản ánh nguyên gốc về sự phân chia và kiểm soát không gian.
Từ "checkers" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả trò chơi board game, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí và giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu trong phần Speaking khi thảo luận về sở thích hoặc hoạt động giải trí. Ngoài ra, "checkers" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc phân tích chiến lược trò chơi. Sự xuất hiện của từ này trong văn viết hoặc nghe có thể hạn chế, tuy nhiên vẫn quan trọng trong các tình huống giao tiếp về trò chơi.