Bản dịch của từ Checkoff trong tiếng Việt
Checkoff

Checkoff (Verb)
Để đánh dấu một cái gì đó là đã hoàn thành hoặc đã được xác minh, đặc biệt là trên một danh sách.
To mark something as completed or verified, especially on a list.
She checksoff each name on the attendance list at the social event.
Cô kiểm tra từng tên trong danh sách tham dự sự kiện xã hội.
Before the party, make sure to checkoff the decorations on the list.
Trước bữa tiệc, hãy nhớ kiểm tra các đồ trang trí trong danh sách.
Volunteers need to checkoff tasks for the charity event this weekend.
Các tình nguyện viên cần kiểm tra các nhiệm vụ cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.
Checkoff (Noun)
Dấu hiệu cho biết một mục trong danh sách đã được hoàn thành hoặc xác minh.
A mark indicating that an item on a list has been completed or verified.
After completing each task, she made a checkoff on her to-do list.
Sau khi hoàn thành mỗi nhiệm vụ, cô ấy đánh dấu vào danh sách việc cần làm của mình.
The checkoff on the attendance sheet confirmed his participation in the event.
Việc đánh dấu trên bảng điểm danh xác nhận anh ấy đã tham gia sự kiện.
The teacher used a checkoff system to track students' completed assignments.
Giáo viên đã sử dụng hệ thống đánh dấu để theo dõi các bài tập đã hoàn thành của học sinh.
"Checkoff" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh doanh và kế toán, chỉ hành động xác nhận một nhiệm vụ, mục tiêu hoặc sản phẩm đã được hoàn thành bằng cách đánh dấu hoặc ghi chú. Trong ngữ cảnh Mỹ, "checkoff" cũng có thể chỉ đến việc thu phí từ một tổ chức để tài trợ cho các hoạt động cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách sử dụng từ này, nhưng "check off" được ưa chuộng hơn ở Mỹ, trong khi "tick off" thường được sử dụng ở Anh.
Từ "checkoff" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "check off", trong đó "check" mang nghĩa là đánh dấu và "off" thể hiện trạng thái hoàn thành. Rễ từ Latinh của "check" là "cārica", có nghĩa là đánh dấu hoặc ghi lại. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra danh sách hoặc nhiệm vụ, sau đó dần dần mở rộng sang các lĩnh vực khác như sản xuất và quản lý. Hiện nay, "checkoff" thường chỉ hành động xác nhận hoặc hoàn thành một nhiệm vụ trong một quá trình hoặc danh sách.
Từ "checkoff" thường xuất hiện trong bối cảnh quản lý và kiểm tra, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Trong IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể thấy ở cả bốn thành phần, đặc biệt là trong bài viết và nói, nhưng không phổ biến như những thuật ngữ cơ bản khác. Từ "checkoff" thường được sử dụng để chỉ quy trình xác nhận hoặc đánh giá một nhiệm vụ đã hoàn thành, như "checkoff tasks" trong quản lý dự án hoặc kiểm tra thực hiện.