Bản dịch của từ Checkoff trong tiếng Việt

Checkoff

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkoff (Verb)

tʃˈɛkˌɔf
tʃˈɛkˌɑf
01

Để đánh dấu một cái gì đó là đã hoàn thành hoặc đã được xác minh, đặc biệt là trên một danh sách.

To mark something as completed or verified, especially on a list.

Ví dụ

She checksoff each name on the attendance list at the social event.

Cô kiểm tra từng tên trong danh sách tham dự sự kiện xã hội.

Before the party, make sure to checkoff the decorations on the list.

Trước bữa tiệc, hãy nhớ kiểm tra các đồ trang trí trong danh sách.

Checkoff (Noun)

tʃˈɛkˌɔf
tʃˈɛkˌɑf
01

Dấu hiệu cho biết một mục trong danh sách đã được hoàn thành hoặc xác minh.

A mark indicating that an item on a list has been completed or verified.

Ví dụ

After completing each task, she made a checkoff on her to-do list.

Sau khi hoàn thành mỗi nhiệm vụ, cô ấy đánh dấu vào danh sách việc cần làm của mình.

The checkoff on the attendance sheet confirmed his participation in the event.

Việc đánh dấu trên bảng điểm danh xác nhận anh ấy đã tham gia sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checkoff/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.