Bản dịch của từ Checkoff trong tiếng Việt

Checkoff

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkoff (Verb)

tʃˈɛkˌɔf
tʃˈɛkˌɑf
01

Để đánh dấu một cái gì đó là đã hoàn thành hoặc đã được xác minh, đặc biệt là trên một danh sách.

To mark something as completed or verified, especially on a list.

Ví dụ

She checksoff each name on the attendance list at the social event.

Cô kiểm tra từng tên trong danh sách tham dự sự kiện xã hội.

Before the party, make sure to checkoff the decorations on the list.

Trước bữa tiệc, hãy nhớ kiểm tra các đồ trang trí trong danh sách.

Volunteers need to checkoff tasks for the charity event this weekend.

Các tình nguyện viên cần kiểm tra các nhiệm vụ cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.

Checkoff (Noun)

tʃˈɛkˌɔf
tʃˈɛkˌɑf
01

Dấu hiệu cho biết một mục trong danh sách đã được hoàn thành hoặc xác minh.

A mark indicating that an item on a list has been completed or verified.

Ví dụ

After completing each task, she made a checkoff on her to-do list.

Sau khi hoàn thành mỗi nhiệm vụ, cô ấy đánh dấu vào danh sách việc cần làm của mình.

The checkoff on the attendance sheet confirmed his participation in the event.

Việc đánh dấu trên bảng điểm danh xác nhận anh ấy đã tham gia sự kiện.

The teacher used a checkoff system to track students' completed assignments.

Giáo viên đã sử dụng hệ thống đánh dấu để theo dõi các bài tập đã hoàn thành của học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checkoff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checkoff

Không có idiom phù hợp