Bản dịch của từ Cheekiness trong tiếng Việt
Cheekiness

Cheekiness (Noun)
Sự táo bạo trơ tráo hoặc sự xấc xược.
Impudent boldness or impertinence.
Her cheekiness surprised everyone at the social gathering last Saturday.
Sự vô lễ của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
His cheekiness does not help him make friends in social situations.
Sự vô lễ của anh ấy không giúp anh kết bạn trong các tình huống xã hội.
Is her cheekiness acceptable in formal social events like weddings?
Sự vô lễ của cô ấy có chấp nhận được trong các sự kiện xã hội chính thức như đám cưới không?
Cheekiness (Adjective)
Trơ tráo hoặc thiếu tôn trọng một cách vui tươi hoặc thú vị.
Impudent or disrespectful in a playful or amusing way.
Her cheekiness made the party more fun and lively for everyone.
Sự tinh nghịch của cô ấy làm cho bữa tiệc vui vẻ hơn.
His cheekiness did not impress the guests at the formal dinner.
Sự tinh nghịch của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời.
Was her cheekiness appropriate for the serious social event last night?
Liệu sự tinh nghịch của cô ấy có phù hợp với sự kiện tối qua không?
Họ từ
"Cheekiness" là một danh từ trong tiếng Anh biểu thị tính cách táo tợn, bất kính hoặc khiêu khích, thường được coi là thú vị hoặc dễ thương. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, thường miêu tả hành vi của trẻ em hoặc người trẻ thể hiện sự hóm hỉnh và không sợ hãi. Trong tiếng Anh American, từ "cheeky" ít phổ biến hơn, và thay vào đó, thường sử dụng "sassy" để miêu tả sự mở mồm hay thái độ khiêu khích. Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng và độ phổ biến trong văn hóa.
Từ "cheekiness" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "cheke", có nghĩa là má. Gốc Latin là "bucca", chỉ khuôn mặt và vùng má. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này từ việc miêu tả trạng thái của khuôn mặt đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, thể hiện thái độ táo tợn, không sợ hãi khi đối diện với quyền lực hay người lớn. "Cheekiness" giờ đây chỉ ra sự khoái chí, thiếu tôn trọng một cách nhẹ nhàng.
Từ "cheekiness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Speaking và Writing, khi học viên mô tả tính cách hoặc hành vi cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "cheekiness" thường được sử dụng để mô tả sự bất kính một cách vô tư hoặc khiêu khích, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, văn hóa đại chúng, và mô tả nhân vật trong văn học, thể hiện thái độ cá tính và tinh nghịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp