Bản dịch của từ Cheekiness trong tiếng Việt

Cheekiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheekiness (Noun)

tʃˈikinəs
tʃˈikinəs
01

Sự táo bạo trơ tráo hoặc sự xấc xược.

Impudent boldness or impertinence.

Ví dụ

Her cheekiness surprised everyone at the social gathering last Saturday.

Sự vô lễ của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

His cheekiness does not help him make friends in social situations.

Sự vô lễ của anh ấy không giúp anh kết bạn trong các tình huống xã hội.

Is her cheekiness acceptable in formal social events like weddings?

Sự vô lễ của cô ấy có chấp nhận được trong các sự kiện xã hội chính thức như đám cưới không?

Cheekiness (Adjective)

tʃˈikinəs
tʃˈikinəs
01

Trơ tráo hoặc thiếu tôn trọng một cách vui tươi hoặc thú vị.

Impudent or disrespectful in a playful or amusing way.

Ví dụ

Her cheekiness made the party more fun and lively for everyone.

Sự tinh nghịch của cô ấy làm cho bữa tiệc vui vẻ hơn.

His cheekiness did not impress the guests at the formal dinner.

Sự tinh nghịch của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời.

Was her cheekiness appropriate for the serious social event last night?

Liệu sự tinh nghịch của cô ấy có phù hợp với sự kiện tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheekiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheekiness

Không có idiom phù hợp