Bản dịch của từ Cheerios trong tiếng Việt
Cheerios

Cheerios (Noun)
I eat Cheerios every morning before heading to work.
Tôi ăn Cheerios mỗi sáng trước khi đến công việc.
Many people do not like Cheerios for breakfast.
Nhiều người không thích Cheerios cho bữa sáng.
Do you prefer Cheerios or cornflakes for breakfast?
Bạn thích Cheerios hay ngũ cốc ngô cho bữa sáng?
Họ từ
"Cheerios" là tên gọi của một loại ngũ cốc ăn sáng hình tròn, thường có nguồn gốc từ yến mạch, được sản xuất bởi công ty General Mills. Được giới thiệu lần đầu vào năm 1941, "Cheerios" được biết đến với hương vị nhẹ nhàng và hàm lượng dinh dưỡng cao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Mỹ thường phát âm mạnh hơn một số âm tiết. "Cheerios" đã trở thành biểu tượng cho sự phát triển thức ăn lành mạnh và thân thiện với trẻ em.
Từ "cheerios" bắt nguồn từ tiếng Anh, có liên quan đến danh từ "cheer", nghĩa là niềm vui, sự phấn khởi. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh của một loại ngũ cốc ăn sáng nổi tiếng, được thường dùng để thể hiện sự lạc quan và sự khởi đầu tích cực trong ngày. Việc kết hợp "cheer" với hậu tố "-ios" mang đến ấn tượng vui tươi, nhẹ nhàng, phản ánh đúng tinh thần của sản phẩm trong văn hóa tiêu dùng hiện đại.
Chữ "Cheerios" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là tên thương hiệu cụ thể dành cho sản phẩm ngũ cốc sáng ăn sáng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về thói quen ăn uống hoặc đánh giá sản phẩm thực phẩm. Tuy nhiên, tần suất của từ này trong các văn bản học thuật hay trang trọng là rất thấp.